NGÀY THỨ 24 (369-384)
STT | Kanji | Âm hán việt | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
369 | 全 | Toàn | Hoàn toàn, Tất cả |
370 | 部 | Bộ | Bộ phận |
371 | 必 | Tất | Chắc chắn |
372 | 要 | Yêu , yếu | Nhu cầu, cần thiết |
373 | 荷 | Hà | hành lý |
374 | 由 | Do | Vì |
375 | 届 | Giới | Gửi đến, đưa đến |
376 | 利 | Lợi | Tiện lợi |
377 | 払 | Phát | trả |
378 | 濯 | Trạc | giùp anh em |
379 | 寝 | Tẩm | Ngủ |
380 | 踊 | Dũng | Nhảy mùa |
381 | 活 | Hoạt | Sinh hoạt |
382 | 末 | Mạt | Cuối |
383 | 宅 | Trạch | Nhà ông bà |
384 | 祭 | Tế | Lễ hội |