NGÀY THỨ 27 (417-432)
STT | Kanji | Âm hán việt | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
417 | 吉 | Cát | Chùc may mắn , tốt lành |
418 | 結 | Kết | Nối , Buộc |
419 | 婚 | Hôn | kết hôn , cưới |
420 | 共 | Cộng | Cùng nhau , đồng nhất, kết hợp |
421 | 供 | Cung | cung cấp |
422 | 両 | Lưỡng | Cả (Hai) |
423 | 若 | Nhược | Trẻ , non |
424 | 老 | Lão | Già |
425 | 息 | Tức | Mũi , thở |
426 | 娘 | Nương | Con gái |
427 | 奥 | áo | Trong cùng |
428 | 将 | Tướng / Tương | Người chỉ huy |
429 | 祖 | Tổ | Tổ tiên |
430 | 育 | Dục | Lớn nên , phát triển, Nuôi |
431 | 性 | Tính | Giới tính, tình dục |
432 | 招 | Chiêu | Mời , rủ |