NGÀY THỨ 28 (433-448)
STT | Kanji | Âm hán việt | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
433 | 取 | Thủ | Cầm , bắt |
434 | 最 | Tối | Vô cùng , hết sức |
435 | 初 | Sơ | Đầu tiên |
436 | 番 | Phiên | Đợt ,Lượt |
437 | 歳 | Tuế | Tuổi |
438 | 枚 | Mai | Tờ , mảng |
439 | 冊 | Sách | Sách |
440 | 億 | Ức | 100 triệu |
441 | 点 | Điểm | Dấu chấm |
442 | 階 | Giai | Tầng |
443 | 段 | Đoạn | Cầu thang |
444 | 号 | Hiệu | Số |
445 | 倍 | Bội | 2 lần |
446 | 次 | Thứ | Tiếp theo |
447 | 々 | Giai | Sự lặp lại |
448 | 他 | Tha | Khác |