NGÀY THỨ 3 (33-48)
STT | Kanji | Âm hán việt | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
33 | 上 | Thượng | phía trên |
34 | 下 | Hạ | phía dưới |
35 | 中 | Trung | bên trong |
36 | 外 | Ngoại | bên ngoài |
37 | 右 | Hữu | bên phải |
38 | 工 | Công | công nghiệp |
39 | 左 | Tả | bên trái |
40 | 前 | Tiền | phía trước |
41 | 後 | Hậu | phía sau |
42 | 午 | Ngọ | chính giữa |
43 | 門 | Môn | cổng |
44 | 間 | Gian | ở giữa |
45 | 東 | Đông | phía đông |
46 | 西 | Tây | phía tây |
47 | 南 | Nam | phía nam |
48 | 北 | Bắc | phía bắc |