NGÀY THỨ 32 (497-512)
STT | Kanji | Âm hán việt | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
497 | 危 | Nguy | Nguy hiểm |
498 | 険 | Hiểm | bước, dốc |
499 | 拾 | Thập | Tìm lại , thu thập |
500 | 捨 | Xả | Ném , vứt, bỏ |
501 | 戻 | Lệ | Quay lại ( nơi nào đó ) , Hoàn lại ( thứ gì đó ) |
502 | 吸 | Hấp | Hùt , hít ( vào) |
503 | 放 | Phóng | Thả , buông |
504 | 変 | Biến | Đổi |
505 | 歯 | Xỉ | Răng |
506 | 髪 | Phát | Tóc |
507 | 絵 | Hội | bức tranh |
508 | 横 | Hoành | Bên cạnh |
509 | 当 | Đương/ Đáng | đâm , chạm |
510 | 伝 | Truyền / Truyện | Truyền đạt |
511 | 細 | Tế | mảnh , gầy , lẻ ( tiền ) |
512 | 無 | Vô | Không có |