NGÀY THỨ 4 (49-64)
STT | Kanji | Âm hán việt | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
49 | 田 | Điền | ruộng |
50 | 力 | Lực | sức mạnh |
51 | 男 | Nam | đàn ông |
52 | 女 | Nữ | đàn bà |
53 | 子 | Tử | con |
54 | 学 | Học | học sinh |
55 | 生 | Sinh | Sinh sống |
56 | 先 | Tiên | Trước |
57 | 何 | Hà | Cái gì ? |
58 | 父 | Phụ | Cha |
59 | 母 | Mẫu | Mẹ |
60 | 年 | Niên | Năm |
61 | 去 | Khứ | Qùa khứ |
62 | 毎 | Mỗi | Mỗi |
63 | 王 | Vương | Vua |
64 | 国 | Quốc | Nước , Quốc gia |