Cấu trúc
・Danh từ + に対して
・Danh từ 1 + に対する + danh từ 2
・Danh từ 1 + に対する + danh từ 2
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Để chỉ đối tượng mà hành động trong câu hướng về
- ② Diễn tả sự đối lập hoặc tương phản
- ③ Đi với từ chỉ số lượng
Chú ý
☛「~に対し、~」sử dụng trong văn viết, hoặc kiểu cách, trang trọng.
☛「~に対しては~」lấy đối tượng được tác động/hướng đến làm chủ đề để miêu tả.
☛「~に対しても~」nhấn mạnh đối tượng (đối với ngay cả….)
☛「~に対する + N」「~に対しての + N」là hình thức kết nối hai danh từ, bổ nghĩa cho danh từ đi
☛「~に対しては~」lấy đối tượng được tác động/hướng đến làm chủ đề để miêu tả.
☛「~に対しても~」nhấn mạnh đối tượng (đối với ngay cả….)
☛「~に対する + N」「~に対しての + N」là hình thức kết nối hai danh từ, bổ nghĩa cho danh từ đi
Cách dùng 1 : Để chỉ đối tượng mà hành động trong câu hướng về
① 目上の人に対して、敬語を使うようにしている。
→ Tôi (cố gắng) dùng kính ngữ với người bề trên.
② 発表に対して、質問がある方どうぞ。
→ Mời quý vị đặt câu hỏi đối với bài phát biểu.
③ 発表に対する質問は、この紙に書いてください。
→ Xin hãy viết câu hỏi đối với bài phát biểu vào giấy này.
④ お客様に対して、失礼なこと を言ってはいけません。
→ Đối với khách hàng thì không được nói những lời thất lễ.
Cách dùng 2 : Diễn tả sự đối lập hoặc tương phản
① 彼が自民党を支持しているのに対して、彼女は共産党を支援している。
→ Anh ta thì ủng hộ đảng Tự do dân chủ, ngược lại, cô ấy thì ủng hộ đảng Cộng sản.
② 兄が背が高いのに対して、弟のほうはクラスで一番低い。
→ Người anh thì vóc dáng cao ráo, ngược lại, ông em thì lùn nhất lớp.
Cách dùng 3 : Đi với từ chỉ số lượng
① 研究員一人に対して年間40万円の補助金が与えれる。
→ Người ta cấp một số tiền trợ cấp là 400 nghìn yên một năm, cho mỗi nhân viên nghiên cứu.
② 砂3に対して1の割合で土を混ぜます。
→ Chúng ta sẽ trộn đất theo tỷ lệ 1 đất cho 3 cát.
③ 学生20人に対して教員一人が配置されている。
→ Người ta bố trí một giáo viên cho mỗi 20 học sinh.
④ 学生一人に対して20平米のスペースが確保されている。
→ Người ta dành một diện tích 20 mét vuông cho mỗi học sinh.
NÂNG CAO
Khác với 「~について」「~に関して」, mẫu câu này được sử dụng khi thể hiện hành động, động tác, cảm xúc tác động trực tiếp lên đối tượng đứng trước nó. Phía sau thường là những từ thể hiện mối quan hệ đối lập như 反抗 (phản kháng)、反論 (phản đối)、抗議 (kháng nghị) v.v.