Cấu trúc
Vます + ~ 切れる/ ~ 切れない
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① V + 切れる: có thể làm xong việc gì từ đầu đến cuối
- ② V + 切れない: không thể xong, không thể hoàn thành việc gì (do quá nhiều, quá sức)
Ví dụ
① ご飯の量が多くて、食べ切れないよ。
→ Cơm nhiều quá tôi không thể ăn hết được.
→ Cơm nhiều quá tôi không thể ăn hết được.
② 数え切れないほどたくさんの星が光っている。
→ Nhiều ngôi sao đến mức không thể đếm được đang chiếu sáng.
③ 夏休みが待ちきれない。
→ Tôi rất mong đợi đến kì nghỉ hè.
(待ちきれない nghĩa là không thể đợi được đến lúc đó, thể hiện tâm trạng háo hức, mong chờ)