Cấu trúc
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Mặc dù nói là X nhưng thực tế khác với những mong đợi, dự đoán có được từ X. Hoặc diễn tả thực tế không đạt được mức độ như thế.
Ví dụ
→ Cuối tuần tôi đã đi du lịch. Tuy nói là đi du lịch nhưng cũng chỉ là đi suối nước nóng ở gần nhà.
② 今週は忙しい、といっても来週ほどじゃない。
→ Tuy nói là tuần này bận, nhưng không thể bận bằng tuần sau.
③ 料理ができるといっても、卵焼きぐらいです。
→ Tuy nói là biết nấu ăn nhưng cũng chỉ có thể đến mức làm được món trứng rán thôi.
④ 僕は、酒が飲めないといっても、ぜんぜん飲めないわけではない。
→ Tôi tuy nói là không uống được rượu nhưng cũng không phải là hoàn toàn không uống được.
⑤ あの人は、こちらが何度だめだといっても、また頼みに来る。
→ Cái người đó, dù tôi đã nói là không được vài lần rồi mà vẫn cứ đến nhờ vả.
⑥ 新しいアルバイトが見つかった。といっても、友達の代わりに一週間働くだけだ。
→ Tôi đã tìm được công việc làm thêm mới rồi. Nói thế chứ cũng chỉ làm một tuần thay cho người bạn.
⑦ 学費が高いといっても、払えない額ではなかった。
→ Dù nói là học phí cao nhưng cũng không phải là một số tiền không đóng nổi.
⑧ 南アフリカで暮らしたことがあるといっても、実は2ヶ月だけなんです。
→ Dẫu nói là tôi đã từng sống ở Nam Mỹ nhưng thực ra cũng chỉ có 2 tháng thôi.
⑨ 彼女はフランス語ができるといっても日常会話だけで、読んだり書いたりはだめだ。
→ Mặc dù nói cô ấy biết tiếng Pháp nhưng thực ra cũng chỉ trong giao tiếp hàng ngày thôi, đọc hay viết thì không được.
⑩ 庭があると言っても、猫の額ほどだ。
→ Mặc dù nói là nhà tôi có vườn nhưng thực ra chỉ nhỏ như lỗ mũi.
⑪ この万年筆は安いといっても100万ドンはする。
→ Cây bút mực này mặc dù nói là rẻ nhưng cũng cả triệu bạc.
⑫ 今月はは忙しいといっても、先月ほどじゃない。
→ Mặc dù nói là tháng này bận nhưng cũng không bằng tháng trước.
NÂNG CAO
*Cách sử dụng: Người nói muốn bày tỏ quan điểm, thể hiện nhận xét, đánh giá, cho rằng như thế là đúng, là không sai, là hợp lý.