Cấu trúc
A ところが B
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Cụm từ dùng để chuyển chủ đề giữa nội dung nói đến lúc trước và sau đó.
Ví dụ
① 明日、試験でしょ。がんばってね。ところで、来週の月曜日は空いてる ?」
→ ”Mai cậu thi nhỉ? Cố lên nhé. À tiện thể, thứ 2 tuần tới cậu rảnh không?”
→ Học kỳ này sẽ kết thúc vào ngày mai. Nhân tiện thì bạn đã đóng học phí cho học kỳ tiếp theo chưa?
→ ”Mai cậu thi nhỉ? Cố lên nhé. À tiện thể, thứ 2 tuần tới cậu rảnh không?”
② もうすぐ、今年も終わりですね。ところで、お正月はどうなさいますか。
→ Sắp hết năm nay rồi nhỉ. Thế cậu có kế hoạch gì cho Tết không?
③ ところで、ちょっと話がある。
→ Tiện đây tôi có chuyện muốn nói với anh.
④ もうすぐ卒業ですね。ところで、就職はどうするのですか。
→ Sắp tốt nghiệp rồi nhỉ. Thế có kế hoạch xin việc ra sao rồi?
⑤
今学期は明日で終わりです。ところで、来学期の授業料払いましたか。→ Học kỳ này sẽ kết thúc vào ngày mai. Nhân tiện thì bạn đã đóng học phí cho học kỳ tiếp theo chưa?