Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Dùng để bắt đầu một lời giải thích : Theo như/ Như ….
- ② Thể hiện một yêu cầu, đề nghị mà người nghe có nghĩa vụ hay trách nhiệm phải thực hiện : Hãy/ Đừng ….
- ③ Diễn đạt hy vọng, điều ước, lời chúc : Mong cho / Cầu cho
- ④ Thể hiện cảm giác, tâm trạng chủ quan của người nói một cách nhẹ nhàng, gián tiếp : Cảm thấy như là/ trông có vẻ như là
- ⑤ So sánh, ví von hoặc diễn đạt, giải thích trạng thái, tình huống bằng cách ví nó giống như là cái gì đó : Như / Giống như
Cách Dùng 1 : Theo như/ Như ….
Cách Sử Dụng: Được sử dụng để bắt đầu một lời giải thích, để diễn đạt ý “như/theo như”.
Ví Dụ:
Cách Dùng 2 : Hãy/ Đừng ….
Cách Sử Dụng: Thể hiện yêu cầu, đề nghị mà người nghe có nghĩa vụ hoặc trách nhiệm phải thực hiện. Hoặc đôi khi được sử dụng như một lời khuyên.
Ví Dụ :
① 田中さんに、私の部屋に来るように言ってください。(=「来てくださいと言って」
→ Hãy bảo anh Tanaka đến phòng tôi.
② 妻に、家ではたばこ を吸わないように言われています。(=「吸わないで」と言われています」
→ Tôi bị vợ bảo là không được hút thuốc ở nhà.
③ 山田さんが ジョン さんに英語を見てくれるように頼んでいる。
→ Yamada đã nhờ John xem hộ bài tiếng Anh.
④ お母さんに ショートパンツ を はいて学校へ行かないように注意された。
→ Tôi bị mẹ nhắc là không được mặc quần soóc đến trường.
Cách Dùng 3 : Mong cho / Cầu cho
Cách Sử Dụng: Diễn đạt mong ước, điều ước, hi vọng, lời chúc.
Ví dụ
⑨ あなた無事に家に帰れますように。
→ Mong anh sẽ về đến nhà an toàn.
⑩ この パーティー に、ぜひ出席いただけますように。
→ Tôi hy vọng là anh/chị có thể tham gia buổi tiệc này.
⑪ 皆さんお元気でありますように。
→ Chúc mọi người luôn mạnh khỏe.
Cách Dùng 4 : Cảm thấy như là/ trông có vẻ như là
Cách sử dụng: Mẫu câu thể hiện cảm giác, tâm trạng chủ quan của người nói một cách nhẹ nhàng, gián tiếp.
Ví dụ
① 彼は大学を卒業してから、少し変わったように感じる。
→ Từ khi anh ấy tốt nghiệp đại học, tôi cảm thấy hình như anh ấy có chút thay đổi.
② この服を着( き)ると、太っているように見える。
→ Mặc bộ này vào trông tôi có vẻ béo.
③ こちらの色のほうがいいように思いますが…。
→ Tôi nghĩ màu này có vẻ được hơn.
Cách dùng 5 : Như / Giống như
Cách sử dụng: Được sử dụng khi muốn so sánh, ví von hoặc diễn đạt, giải thích trạng thái, tình huống bằng cách ví nó giống như là cái gì đó, như trong ví dụ: 氷のように冷たい手 (tay lạnh như đá).
Ví dụ
① お茶のような甘くない飲み物が飲みたい。
→ Tôi muốn uống đồ uống gì đó không ngọt, giống như trà ấy.
② 毎日遅くまで仕事を するような生活は、大変です。
→ Cuộc sống mà kiểu như ngày nào cũng phải làm việc muộn thì thật là khổ sở.
③ 彼女みたいな / のような人と結婚したい。
→ Tôi muốn lấy người như cô ấy.
④ それは夢みたいな / のような話だ。
→ Đó là một câu chuyện giống như mơ.