Cách dùng / Ý nghĩa
- ここ | そこ | あそこ được sử dụng để làm đại diện cho một danh từ chỉ nơi chốn, cơ quan (tổ chức).
- ① ここ sử dụng khi nơi chốn gần với vị trí người nói (có thể gần hoặc xa với vị trí người nghe).
- ② そこ sử dụng khi nơi chốn xa người nói nhưng gần người nghe.
- ③ あそこ sử dụng khi nơi chốn xa vị trí của cả người nói lẫn người nghe.
Ví dụ
① ここは3年生の教室です。
Chỗ này là phòng học của lớp 3.
② そこは事務室です。
Chỗ đó là văn phòng.
③ あそこは図書館です。
Đằng kia là thư viện.
④ あなたの傘はそこにあります。
Cây dù của anh có ở chỗ đó.
⑤ あそこに木村先生がいます。
Có cô Kimura ở đằng kia.
⑥ ここでは禁煙です。
Ở đây thì cấm hút thuốc.
⑦ ここはお菓子の工場です。
Chỗ này là nhà máy bánh kẹo.
⑧ ここは日本の会社です。
Ở đây là công ty Nhật.
⑨ そこはベトナムの工場です。
Ở đó là nhà máy của Việt Nam.
Ở đó là nhà máy của Việt Nam.