[Ngữ Pháp N5] ~をください/お願いします:Hãy, làm ơn
Cấu trúc
N を(từ chỉ số lượng) ください/お願ねがいします
Cách dùng / Ý nghĩa
① Dùng để trình bày một mong muốn của mình khi muốn có một...
[Ngữ Pháp N5] Thể ngắn/thể thông thường
※Cách sử dụng: Trong tiếng Nhật sơ cấp, ở phần đầu các bạn sẽ được học những động từ ở dạng Vます/Vません. Đây là...
[Ngữ Pháp N5] ~もらいます/もらう:Nhận…
Cấu trúc
〔Người nhận〕は〔Người cho〕に/から〔Vật〕をもらいます
〔Người nhận〕は〔Người cho〕に/から〔Vật〕をもらいました
Cách dùng / Ý nghĩa
Diễn tả hành động mình hoặc ai đó nhận một vật gì đó từ...
Phân biệt あげる | さしあげる | やる
Cấu trúc
① N1 に N2 を あげる
② N1 に N2 を さしあげる
③ N1 に N2 を やる
Cách dùng / Ý nghĩa
①【あげる】Diễn tả hành động cho –...
[Ngữ Pháp N5] ~くれます/くれる:Cho, tặng…
Cấu trúc
〔Người cho〕は〔Người nhận〕に〔Vật〕をくれます
〔Người nhận〕は〔Người cho〕に〔Vật〕をくれました
Cách dùng / Ý nghĩa
Diễn tả hành động một người cho, tặng hoặc làm gì đó cho mình hoặc người thuộc...
500 Từ vựng N5 (1 – 30)
TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa洗濯TẨY TRẠCせんたくsự giặt giũ外NGOẠIそとbên ngoài, phía ngoàiお酒TỬUおさけrượu, rượu sakê教えるGIÁOおしえるchỉ dạy, chỉ dẫn遅いTRÌおそいmuộn, trễ弟ĐỆおとうとem trai大人ĐẠI NHÂNおとなngười lớn, người trưởng thành大使館ĐẠI SỬ QUÁNたいしかんđại...
500 Từ vựng N5 (31 – 60)
TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa九CỬUきゅう/くchín教室GIÁO THẤTきょうしつlớp học並ぶTỊNHならぶxếp去年KHỨ NIÊNきょねんnăm ngoái, năm trước着るTRỨきるmặc áo金曜日KIM DIỆU NHẬTきんようびthứ sáu口KHẨUくちmiệng靴下NGOA HẠくつしたbít tất西TÂYにしhướng tây, phía tây来るLAIくるđến黒HẮCくろmàu đen消すTIÊUけすxóa, tẩy脱ぐTHOÁTぬぐcởi (quần áo, giày),...
500 Từ vựng N5 (61 – 90)
TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa咲くTIẾUさくhoa nở砂糖SA ĐƯỜNGさとうđường ăn四TỨし/よんbốn, số 4降るHÀNGふるrơi (mưa), đổ (mưa)時間THÌ GIANじかんthời gian帽子MẠO TỬぼうしmũ, nón下HẠしたdưới, phía dưới町ĐINHまちthị trấn, con phố質問CHẤT VẤNしつもんcâu hỏi自分TỰ PHÂNじぶんbản...
500 Từ vựng N5 (91 – 120)
TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa疲れるBÌつかれるmệt mỏi, mệt手THỦてtay手紙THỦ CHỈてがみthư, lá thư電気ĐIỆN KHÍでんきđiện電話ĐIỆN THOẠIでんわđiện thoại遠いVIỄNとおいxa xôi時々THÌときどきcó lúc, thỉnh thoảng所SỞところnơi, chỗ図書館ĐỒ THƯ QUÁNとしょかんthư viện夕方TỊCH PHƯƠNGゆうがたchiều tối四つTỨよっつbốn cái, bốn...
500 Từ vựng N5 (301 – 330)
TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa三日TAM NHẬTみっかngày mùng ba南NAMみなみphía nam私TƯわたくしtôi開くKHAIあくmở会うHỘIあうgặp危ないNGUYあぶないnguy hiểm飛行機PHI HÀNH KIひこうきmáy bay引くDẪNひくkéo宿題TÚC ĐỀしゅくだいbài tập về nhà先週TIÊN CHUせんしゅうtuần trước文章VĂN CHƯƠNGぶんしょうvăn chương葉書DIỆP THƯはがきbưu thiếp隣LÂNとなりbên cạnh万年筆VẠN NIÊN...