Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 1
Từ Vựng
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
わたし
私
TƯ
tôi
あなた
anh/ chị/ ông/ bà,
あのひと
あの人
NHÂN
người kia, người đó
あのかた
あの方
PHƯƠNG
vị kia (cách nói lịch sự của あのひと)
~さん
anh, chị, ông, bà
~ちゃん
(hậu tố thêm vào sau...
Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 2
Từ Vựng
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
これ
cái này, đây (vật ở gần người nói)
それ
cái đó, đó (vật ở gần người nghe)
あれ
cái kia, kia (vật ở xa cả...
Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 3
Từ Vựng
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
ここ
chỗ này, đây
そこ
chỗ đó, đó
あそこ
chỗ kia, kia
どこ
chỗ nào, đâu
こちら
phía này, đằng này, chỗ này, đây
そちら
phía đó, đằng đó, chỗ đó, đó
あちら
phía...
Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 4
Từ Vựng
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
おきます
起きます
KHỞI
dậy, thức dậy
ねます
寝ます
TẨM
ngủ, đi ngủ
はたらきます
働きます
ĐỘNG
làm việc
やすみます
休みます
HƯU
nghỉ, nghỉ ngơi
べんきょうします
勉強します
MIỄN CƯỜNG
học
おわります
終わります
CHUNG
hết, kết thúc, xong
デパート
bách hóa
ぎんこう
銀行
NGÂN HÀNH
ngân hàng
ゆうびんきょく
郵便局
BƯU TIỆN CỤC
bưu điện
としょかん
図書館
ĐỒ THƯ QUÁN
thư viện
びじゅつかん
美術館
MỸ...
Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 5
Từ Vựng
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
いきます
行きます
HÀNH
đi
きます
来ます
LAI
đến
かえります
帰ります
QUY
về
がっこう
学校
HỌC HIỆU
trường học
スーパー
siêu thị
えき
駅
DỊCH
ga, nhà ga
ひこうき
飛行機
PHI HÀNH CƠ
máy bay
ふね
船
THUYỀN
thuyền, tàu thủy
でんしゃ
電車
ĐIỆN XA
tàu điện
ちかてつ
地下鉄
ĐỊA HẠ THIẾT
tàu điện ngầm
しんかんせん
新幹線
TÂN CÁN TUYẾN
tàu Shinkansen (tàu...
Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 6
Từ Vựng
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
たべます
食べます
THỰC
ăn
のみます
飲みます
ẨM
uống
すいます
吸います
HẤP
hút
みます
見ます
KIẾN
xem, nhìn, trông
ききます
聞きます
VĂN
nghe
よみます
読みます
ĐỘC
đọc
かきます
書きます
THƯ
viết, vẽ
かいます
買います
MÃI
mua
とります
撮ります
TOÁT
TẢ CHÂN
chụp
します
làm
あいます
会います
HỘI
HỮU ĐẠT
gặp
ごはん
cơm, bữa ăn
あさごはん
朝ごはん
TRIỀU
cơm sáng
ひるごはん
昼ごはん
TRÚ
cơm trưa
ばんごはん
晩ごはん
VÃN
cơm tối
パン
bánh mì
たまご
卵
NOÃN
trứng
にく
肉
NHỤC
thịt
さかな
魚
NGƯ
cá
やさい
野菜
DÃ THÁI
rau
くだもの
果物
QUẢ VẬT
hoa quả, trái...
Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 7
Từ Vựng
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
きります
切ります
THIẾT
cắt
おくります
送ります
TỐNG
gửi
あげます
cho, tặng
もらいます
nhận
かします
貸します
THẢI
cho mượn, cho vay
かります
借ります
TÁ
mượn, vay
おしえます
教えます
GIÁO
dạy
ならいます
習います
TẬP
học, tập
かけます
かけます
ĐIỆN THOẠI
gọi
て
手
THỦ
tay
はし
đũa
スプーン
thìa
ナイフ
dao
フォーク
nĩa
はさみ
kéo
パソコン
máy vi tính cá nhân
ケータイ
điện thoại di động
メール
thư điện tử, email
ねんがじょう
年賀状
NIÊN HẠ TRẠNG
thiệp...
Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 8
Từ Vựng
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
ハンサム
đẹp trai
きれい
đẹp, sạch
しずか
静か
TĨNH
yên tĩnh
にぎやか
náo nhiệt
ゆうめい
有名
HỮU DANH
nổi tiếng
しんせつ
親切
THÂN THIẾT
tốt bụng, thân thiện
げんき
元気
NGUYÊN KHÍ
khỏe
ひま
暇
HẠ
rảnh rỗi
べんり
便利
TIỆN LỢI
tiện lợi
すてき
đẹp, hay
おおきい
大きい
ĐẠI
lớn, to
ちいさい
小さい
TIỂU
bé, nhỏ
あたらしい
新しい
TÂN
mới
ふるい
古い
CỔ
cũ
いい(よい)
tốt
わるい
悪い
ÁC
xấu
あつい
暑い, 熱い
THỬ, NHIỆT
nóng
さむい
寒い
HÀN
lạnh, rét...
Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 9
Từ Vựng
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
わかります
hiểu, nắm được
あります
có (sở hữu)
すき
好き
HIẾU/HẢO
thích
きらい
嫌い
HIỀM
ghét, không thích
じょうず
上手
THƯỢNG THỦ
giỏi, khéo
へた
下手
HẠ THỦ
kém
のみもの
飲み物
ẨM VẬT
đồ uống
りょうり
料理
LIỆU LÝ
món ăn, việc nấu ăn
スポーツ
thể thao (~をします:chơi thể thao)
やきゅう
野球
DÃ...
Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 10
Từ Vựng
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
あります
có (tồn tại, dùng cho đồ vật)
います
có, ở (tồn tại, dùng cho người và động vật)
いろいろ
nhiều, đa dạng
おとこのひと
男の人
NAM NHÂN
người đàn ông
おんなのひと
女の人
NỮ...