Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 3
NGÀY THỨ 3 (33-48)
STT
Kanji
Âm hán việt
Ý nghĩa
33
上
Thượng
phía trên
34
下
Hạ
phía dưới
35
中
Trung
bên trong
36
外
Ngoại
bên ngoài
37
右
Hữu
bên phải
38
工
Công
công nghiệp
39
左
Tả
bên trái
40
前
Tiền
phía trước
41
後
Hậu
phía sau
42
午
Ngọ
chính giữa
43
門
Môn
cổng
44
間
Gian
ở giữa
45
東
Đông
phía đông
46
西
Tây
phía tây
47
南
Nam
phía nam
48
北
Bắc
phía bắc
Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 4
NGÀY THỨ 4 (49-64)
STT
Kanji
Âm hán việt
Ý nghĩa
49
田
Điền
ruộng
50
力
Lực
sức mạnh
51
男
Nam
đàn ông
52
女
Nữ
đàn bà
53
子
Tử
con
54
学
Học
học sinh
55
生
Sinh
Sinh sống
56
先
Tiên
Trước
57
何
Hà
Cái gì ?
58
父
Phụ
Cha
59
母
Mẫu
Mẹ
60
年
Niên
Năm
61
去
Khứ
Qùa khứ
62
毎
Mỗi
Mỗi
63
王
Vương
Vua
64
国
Quốc
Nước , Quốc gia
Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 1
NGÀY THỨ 1 (1-16)
STT
Kanji
Âm hán việt
Ý nghĩa
1
一
Nhất
1
2
二
Nhị
2
3
三
Tam
3
4
四
Tứ
4
5
五
Ngũ
5
6
六
Lục
6
7
七
Thất
7
8
八
Bát
8
9
九
Cửu
9
10
十
Thập
10
11
百
Bách
100
12
千
Thiên
1.000
13
万
Vạn
10.000
14
円
Viên
yên nhật
15
口
Khẩu
miệng
16
目
Mục
mắt
Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 2
NGÀY THỨ 2 (17-32)
STT
Kanji
Âm hán việt
Ý nghĩa
17
日
Nhật
mặt trời
18
月
Nguyệt
mặt trăng
19
火
Hỏa
lửa
20
水
Thủy
nước
21
木
Mộc
cây
22
金
Kim
vàng
23
土
Thổ
đất
24
曜
Diệu
ngày
25
本
Bản
sách
26
人
Nhân
người
27
今
Kim
bây giờ
28
寺
Tự
chùa
29
時
Thời
thời gian
30
半
Bán
nửa
31
刀
Đao
đao kiếm
32
分
Phân
phút