Tổng hợp chữ Hán N1 bài 57
岬 - Những chữ Kanji có chứa bộ 岬 và đều đọc là みさき
岬(みさき) : mũi đất
峠 - Những chữ Kanji có chứa bộ 峠 và đều đọc là とうげ
峠(とうげ) : con đèo
峠を超す
とうげをこす
Vượt đèo/ Vượt qua khó khăn
峰 - Những chữ Kanji có chứa bộ 峰 và đều đọc là みね
峰(みね) : chóp, ngọn, đỉnh
峡 - Những chữ Kanji có chứa bộ 峡 và đều đọc là きょう
海峡(かいきょう) : eo biển
瀬 - Những chữ Kanji có chứa bộ 瀬 và đều đọc là せ
瀬戸内海(せとないかい) : Setonaikai (tên địa danh)
瀬戸際(せとぎわ) : thời điểm khó khăn, thách thức
岳 - Những chữ Kanji có chứa bộ 岳 và đều đọc là たけ/がく
OO岳(OOだけ) : núi cao OO
山岳(さんがく) : đồi núi
丘 - Những chữ Kanji có chứa bộ 丘 và đều đọc là おか
丘(おか) : đồi
砂丘(さきゅう) : đồi cát
丘陵(きゅうりょう) : đồi, ngọn đồi, đồi núi
滝 - Những chữ Kanji có chứa bộ 滝 và đều đọc là たき
滝(たき) : thác
沖 - Những chữ Kanji có chứa bộ 沖 và đều đọc là おき
OO沖(OOおき) : biển OO
沖縄(おきなわ) : Okinawa (tên địa danh)
Trên đây là nội dung tổng hợp chữ Hán N1 bài 57. mời các bạn cùng xem bài tiếp theo tại