971 | を宣告する | せんこく | ① tuyên cáo, thông báo mang tính không tốt (tin xấu từ bác sĩ, bị trọng tài ra thông báo truất quyền thi đấu) ② tuyên cáo, tuyên án từ tòa án |
宣告を受ける | nhận sự tuyên án, thông báo không tốt | ||
972 | 声明 | せいめい | thông cáo, cáo thị, thông báo mang tính chính trị, liên quan đến vấn đề của nhà nước |
声明を出す | ra thông cáo | ||
声明を発表する | phát biểu thông báo | ||
声明書 | đơn thông báo | ||
声明文 | văn bản thông báo | ||
公式声明 | thông cáo chính thức | ||
抗議声明 | thông cáo kháng nghị | ||
973 | が/を樹立する | じゅりつ | ① thành lập liên quan đến nhà nước, pháp luật (新政権が、新党を、国交樹立) ② lập nên kỉ lục (世界新記録を樹立する) |
974 | を統率する | とうそつ | lãnh đạo (部下を) |
統率力 | とうそつりょく | năng lực lãnh đạo | |
を指揮する | しき | chỉ huy | |
975 | 勢力 | せいりょく | ① sức mạnh, thế lực, quyền lực chi phối (勢力を争う cạnh tranh quyền lực, 台風の勢力) ② quyền lực chính phủ |
勢力がある⇔ない | có ⇔ không có sức mạnh | ||
勢力を得る | thu được quyền lực | ||
勢力が増す | sức mạnh được tăng lên | ||
勢力が伸ばす | sức mạnh được tăng lên | ||
勢力が衰える | おとろえる | sức mạnh giảm sút | |
勢力が失う | sức mạnh bị mất đi | ||
勢力が強い⇔弱い | sức mạnh mạnh ⇔ yếu | ||
勢力争い | cạnh tranh sức mạnh, quyền lực | ||
勢力範囲 | giới hạn quyền lực | ||
976 | が台頭する | たいとう | xuất đầu lộ diện, nổi lên (新勢力が台頭する thế lực mới nổi lên) |
977 | 形勢 | けいせい | tình thế, tình cảnh |
形勢が変わる | tình thế thay đổi | ||
形勢が逆転する | ぎゃくてん | đảo ngược tình thế | |
形勢が有利な⇔不利な | tình thế có lợi ⇔ bất lợi | ||
情勢 | じょうせい | tình thế | |
978 | が突破する | とっぱ | ① đột phá, có những sự tiến bộ vượt bậc ② tăng lên bất ngờ (人口は1億人を突破する) |
難関を突破する | なんかん | vượt qua khó khăn | |
979 | が/を展開する | てんかい | ① triển khai, tiến triển (試合の展開) ② triển khai mở rộng ra (景色が展開する khung cảnh mở rông ra) |
980 | を開拓する | かいたく | ① khai phá (山野を開拓する) ② khai thác (新しい販路、ルート、分野を) |
開拓者 | かいたくしゃ | người đi tiên phong khai phá | |
開拓精神 | せいしん | tinh thần tiên phong | |
を開墾する | かいこん | khai hoang, khai khẩn | |
を干拓する | かんたく | khai hoang, khai khẩn | |
新規開拓 | khai phá ra những điều mới mẻ | ||
981 | が拡散する | かくさん | khuếch tán, lan rộng ra = 広がる |
982 | が膨張する | ぼうちょう | bành trướng, căng phồng lên |
983 | 無数 | むすう | vô số kể (無数の星 vô số các vì sao) |
984 | が固執する | こしつ | cố chấp (自分の意見に固執する) |
が執着する | しゅうちゃく | lưu luyến | |
(が)こだわる | suy nghĩa cặn kẽ, suy nghĩ nhiều | ||
985 | を阻害する | そがい | gây trở ngại, gây cản trở sự tiến triển (子供の自立を阻害する、公平な競争を阻害する) |
阻害要因 | そがいよういん | yếu tố gây trở ngại | |
986 | を擁護する | ようご | bảo vệ, bệnh vực (人権を擁護する、暴力団を擁護する) |
人権擁護 | じんけんようご | bệnh vực nhân quyền | |
987 | を保障する | ほしょう | bảo đảm, bảo chứng (権利、生活、平和…を保障する) |
社会保障 | phúc lợi xã hội, bảo hiểm xã hội | ||
安全保障 | bảo đảm an toàn | ||
災害保障 | bảo đảm khỏi tai nạn | ||
医療保障 | bảo hiểm, bảo chứng khi điều trị | ||
警備保障 | cảnh bị bảo chứng, bảo đảm an toàn | ||
988 | を補償する | ほしょう | bảo đảm sự bồi thường nếu có xảy ra sự cố (被害者に補償する) |
補償金 | ほしょうきん | tiền bồi thường | |
補償額 | ほしょうがく | giá trị bồi thường | |
を賠償する | ばいしょう | bồi thường khi gây ra thiệt hại | |
を弁償する | べんしょう | bồi thường khi gây ra thiệt hại | |
989 | を補足する | ほそく | bổ túc, phụ trợ thêm cho đầy đủ, liên quan đến nội dung giải thích, trình bày (説明に補足する) |
に補足を加える | thêm phần bổ sung cho… | ||
補足点 | điểm thêm vào | ||
補足説明 | giải thích bổ sung | ||
補足的な | mang tính bổ sung | ||
を補充する | ほじゅう | bổ sung cho đầy đủ, liên quan đến con người (thêm vào phần bị giảm sút cho đầy dủ, sự thêm vào mang tính bắt buộc) 欠員を補充する | |
990 | を補給する | ほきゅう | bổ sung, cung cấp thêm (bị thiếu từ trước rồi thêm vào cho đủ, sự thêm vào mang tính hỗ trợ thêm) ガソリンを補給する、水分を補給する |
栄養補給 | bổ sung dinh dưỡng | ||
991 | を摂取する | せっしゅ | hấp thu, tiếp thu (塩分を摂取、外国の文化を摂取する) |
摂取量 | せっしゅりょう | lượng hấp thu | |
992 | が欠乏する | けつぼう | thiếu thốn (食糧、鉄分 てつぶん chất sắt, 資金、物資、酸素 さんそ) |
993 | を添加する | てんか | phụ gia (những chất phụ gia dùng trong thực phẩm, sản xuất chất liệu công nghiệp như sắt thép, xi măng) |
食品添加物 | てんかぶつ | chất phụ gia thực phẩm | |
994 | 成分 | せいぶん | thành phần |
成分表示 | せいぶんひょうじ | thể hiện thành phần | |
成分分析 | せいぶんぶんせき | phân tích thành phần | |
995 | 内訳 | うちわけ | diễn giải thành từng mục một (給与の内訳 từng mục một của tiền lương) |
明細 | めいさい | chi tiết | |
996 | を除外する | じょがい | ngoài trừ, không cho vào, không cho hưởng quyền lợi gì đó (未経験者を除外する) |
997 | を還元する | かんげん | quay lại, trả lại trạng thái ban đầu |
濃縮還元 | のうしゅくかんげん | cô đặc nước cốt (nước trái cây) | |
998 | が共存する | きょうそん/きょうぞん | cùng chung sống, cùng tồn tại (平和的に共存する cùng chung sống hòa bình, 自然と人間との共存 |
共存を図る | はかる | lên kế hoạch thực hiện việc sống cùng nhau | |
平和共存 | chung sống hòa bình | ||
共存共栄 | きょうそんきょうえい | cùng chung sống cùng hưởng vinh hoa | |
999 | を奨励する | しょうれい | động viên, khuyến khích (読書を奨励する) |
奨励金 | しょうれいきん | tiền khuyến khích | |
1000 | 報酬 | ほうしゅう | thù lao (報酬をもらう、得る、支払う) |
無報酬 | むほうしゅう | không có thù lao | |
未 | 「まだ・・ない!」 chưa đạt được, chưa trưởng thành | ||
無 | 「存在しない!」 không tồn tại, không có | ||
非 | 「そむいている事」 đi ngược với ý nghĩa của từ kết hợp | ||
不 | 「ではない、否定」 không phải như vậy, phủ định ý nghĩa của từ kết hợp với nó | ||
1001 | を待望する | たいぼう | điều bản thân kì vọng (待望の子供 đứa bé được kì vọng, 待望の我が家 ngôi nhà bản thân đã kì vọng ) |
1002 | 節度 | せつど | chừng mực, có mức độ chừng mực (節度のある行動) |
節度を守る | giữ chừng mực | ||
に節度がある⇔ない | có ⇔ không có chừng mực đối với … | ||
節度をわきまえる | nhận ra, hiểu được chừng mực | ||
1003 | 義理 | ぎり | ① đạo nghĩa , đạo lý đối với ai đó, chữ lý trong chữ “tình và lý ” (義理で出席する tham dự vì đạo nghĩa ) ② mối quan hệ với người thân của vợ, anh em kết nghĩa, v.v |
に義理がある⇔ない | có ⇔ không có đạo nghĩa đối với ai đó | ||
義理人情 | ぎせいにんじょう | đạo lý và tình người | |
義理と人情の板挟み | いたばさみ | tiến thoái lưỡng nan giữa lý và tình | |
義父 | ぎふ | bố chồng, bố vợ | |
義母 | ぎぼ | mẹ chồng, mẹ vợ | |
義兄 | ぎけい | anh chồng, anh vợ | |
義姉 | ぎし | chị chồng, chị vợ | |
義弟 | ぎてい | em trai chồng, em trai vợ | |
義妹 | ぎまい | em gái chồng, em gái vợ | |
1004 | 情緒 | じょうちょ/じょうしょ | ① cảm xúc, cảm nhận đối với điều gì đó (下町の情緒 cảm giác của khu lao động buôn bán) ② tâm hồn, linh hồn |
情緒がある⇔ない | có ⇔ không có cảm nhận, cảm giác | ||
情緒的な | じょうちょてき | mang tính cảm giác | |
異国情緒 | いこく | có cảm giác như ở quốc gia xa lạ mặc dù ở nước mình | |
下町情緒 | したまち | có cảm giác khu khố mua bán | |
情緒豊かな | ゆたか | tràn đầy cảm xúc | |
情緒不安定 | tâm không tịnh | ||
情緒障害 | suy nghĩ, tâm hồn bị cản trở, không điều khiển được đầu óc | ||
1005 | が動揺する | どうよう | tâm trạng lo âu, cảm xúc rối bời (心の動揺 trong lòng cảm thấy rối bời, hồi hộp, lo âu) |
動揺が激しい | はげしい | cảm xúc rối bời rất mãnh liệt | |
動揺を抑える | kiềm chế cảm xúc rối bời | ||
1006 | むら | ① không ổn định, dễ bị thay đổi (成績は科目によって, 気分にむらがある tính tình không ổn định) ② lốm đốm màu |
|
むらになる | bị lốm đốm (màu sắc) | ||
むらができる | bị lốm đốm (màu sắc) | ||
にむらがある⇔ない | có ⇔ không có ① sự không ổn định, dễ bị thay đổi, ②lốm đốm màu | ||
むらが大きい | ① sự không ổn định, dễ bị thay đổi, ②lốm đốm màu thì lớn | ||
1007 | 風潮 | ふうちょう | phong trào, trào lưu (若者の風潮 trào lưu của giới trẻ, 世の風潮) |
世の中の風潮 | trào lưu xã hội | ||
時代の風潮 | じだいのふうちょう | trào lưu thời đại | |
風潮に従う⇔逆らう | したがう⇔さからう | theo ⇔ đi ngược với trào lưu | |
1008 | 実態 | じったい | thực tế, tình trạng thật sự (実態を調査する điều tra tình trạng thật sự) |
実状 | じつじょう | thực trạng | |
1009 | を暴露する | ばくろ | để lộ (不祥事 ふしょうじ scandal, 秘密、スキャンダル、悪事 を暴露する) |
暴露記事 | kí sự phơi bày sự thật | ||
を隠蔽する | いんぺい | chôn dấu, giấu diếm | |
1010 | が逃亡する | とうぼう | chạy trốn, bỏ trốn (海外へ逃亡する、5年の逃亡の末 cuối cùng sau 5 năm bỏ trốn thì…) |
1011 | が逃避する | とうひ | lẩn tránh, trốn tránh mang tính tinh thần, trốn tránh điều gì đó (sự việc đã xảy ra) = 逃げる (夢の世界に逃避する lẩn tránh vào trong thế giới mơ mộng) |
現実逃避 | lẩn tránh hiện thực | ||
が回避する | かいひ | cảm nhận được sự không tốt nên bỏ trốn trước = 避ける | |
1012 | 第三者 | だいさんしゃ | người thứ 3, người không liên quan |
当事者 | とうじしゃ | bên trực tiếp có liên quan | |
1013 | 言い分 | いいぶん | lời phân trần, lời giãi bày (被害者と加害者の言い分 lời phân trần của người gây hại và người bị hại) |
言い分がある⇔ない | có ⇔ không có lời phân trần, giãi bày | ||
1014 | 言いなり | いいなり | làm theo những lời được sai bảo (父の言いなり làm theo những lời của bố) |
~の言いなりになる | làm theo lời của ~ | ||
言うがまま | làm theo như đã nói | ||
が服従する | ふくじゅう | phục tùng | |
1015 | を模倣する | もほう | bắt chước, copy (子供は親の行動を模倣する) |
を真似する | まね | bắt chước, copy | |
を創造する | そうぞう | sáng tạo | |
1016 | が着目する | ちゃくもく | tập trung chú ý đến (売り上げだけに着目する tập trung vào doanh số ) |
1017 | 趣 | おもむき | ① có hứng thú với (江戸時代に造られた庭園で趣がある) ② cảm giác, cảm nhận bầu không khí (戦前の趣 không khí, khung cảnh trước chiến tranh) |
趣がある⇔ない | có ⇔ không có ấn tượng, hấp dẫn | ||
情趣 | じょうしゅ | cảm nhận, xúc cảm | |
風情 | ふぜい | ấn tượng, hấp dẫn | |
趣を異にする | ことにする | có cảm giác khác lạ | |
1018 | 渦 | うず | ① chỗ xoáy nước (水が渦になる) ② hình xoắn (指紋の渦 しもん hình xoắn của dấu vân tay) ③ vòng xoáy của sự việc (事件の渦、歓喜の渦 かんき sự hoan hỉ, 興奮の渦、怒号 どうご tiếng la hét) |
渦を巻く | cuộn lại tạo ra vòng xoắn, vòng xoáy | ||
渦巻き | うずまき | cuộn lại hình xoắn (渦巻き状のパン bánh mình hình xoắn ) | |
1019 | 溝 | みぞ | ① rãnh (雨水を流す溝、タイヤの溝 rãnh của lốp xe、レコードの溝 rãnh trên đĩa nhạc, v.v) ② khoảng cách, sự bất đồng (夫婦の間に溝ができた giữa vợ chồng hình thành nên sự chia cách) |
溝がある | có sự bất đồng | ||
溝が深い | sự chia cách, sự bất đồng sâu sắc | ||
溝が大きい | sự bất đồng to lớn | ||
溝が深い⇔浅い | ① rãnh ② sự bất đồng sâu ⇔ cạn | ||
溝が埋まる | ① rãnh ② sự bất đồng được san lấp | ||
溝を埋める | san lấp ① rãnh ② sự bất đồng | ||
1020 | 折(り) | おり | gần nghĩa với từ 時 ① dịp, thời điểm (寒さ厳し折 thời điểm cái lạnh khắc nghiệt) ② thời điểm tốt, thời cơ tốt (折に触れて思い出す lúc nào cũng nhớ lại những cơ hội đã có) |
折から | おりから | kể từ thời điểm | |
折々 | おりおり | thỉnh thoảng | |
折を見て | tìm kiếm thời điểm thuận lợi | ||
折に触れて | có cơ hội thì lúc nào cũng | ||
折があれば | nếu có cơ hội | ||
1021 | が/をつる | ① chuột rút, căng cơ (足がつる) ② treo lên (台所に棚をつる、首をつる、目がつり上がった人) |
|
1022 | をつるす | treo lên (ベランダに風鈴をつるす ふうりん treo chuông gió lên ban công) | |
1023 | を研ぐ | とぐ | ① mài nhọn, mài sắc (包丁を研ぐ、爪を研ぐ) ② vo gạo (米を研ぐ) |
を研ぎ澄ます | とぎすます | rèn dũa, mài dũa, luyện tập (神経/感覚を研ぎ澄ます) | |
1024 | を揉む | もむ | ① massage, chà sát (肩をもんであげる、きゅうりを塩でもむ chà sát dưa leo bằng muối ) ② xô đẩy, va chạm, thường dùng ở thể bị động (人込みにもまれる bị xô đẩy trong đám đông, 社会にもまれる bị dòng đời xô đẩy ) ③ lo lắng (気をもむ) |
1025 | を揺さぶる | ゆさぶる | rung lắc (木を揺さぶる, 心/胸を揺さぶられる trái tim bị rung động) |
を揺する | ゆする | rung lắc | |
1026 | (が)もたれる | ① tựa vào, dựa vào (壁にもたれて立つ) =寄りかかる ② đầy bụng, không tiêu (胃がもたれる、固い食べ物は胃にもたれさせる làm cho đầy bụng) |
|
1027 | (が)しがみつく | níu vào, bám vào (手すりにしがみつく) | |
過去の栄光にしがみつく | bám lấy hào quang trong quá khứ | ||
1028 | が付きまとう | つきまとう | ① bám theo (好きでもない人に付きまとわれる bị bám theo bởi người không thích, ) ② đeo bám (高所での仕事には危険が付きまとう、不安に付きまとわれる) |
1029 | が懐く | なつく | trở nên thân thiết, gắn bó (先生に子供たちは懐いた、犬が私に懐かない ) |
人懐っこい | ひとなつっこい | dễ thân thiết với mọi người | |
1030 | が/を構う | かまう | ① quan tâm, để ý (服装に構わない、私に構わないで đừng để ý đến tôi) =気にかける ② liên quan, ảnh hưởng (構いません không có ảnh hưởng gì, cứ tự nhiên) |
を構う | chăm sóc, quan tâm (子供を構う) | ||
1031 | を見せびらかす | みせびらかす | khoe (ゲーム機を友達に見せびらかす) |
1032 | をねだる | ねだる | năn nỉ, xin xỏ (小遣い、お土産をねだる) |
おねだり | cầu xin (お母さんにおねだりをする) | ||
1033 | を宥める | なだめる | dỗ dành, xoa dịu (泣いている妹をなだめる、父の怒りをなだめる) |
1034 | をいたわる | chăm sóc tử tế (老人、病人をいたわる、体をいたわる) | |
いたわり | cấn thận (いたわりの言葉 từ ngữ được trau chuốt, đúng dắn ) | ||
1035 | が触れ合う | ふれあう | ① chạm (手と手が触れ合う) ② tiếp xúc (動物と触れ合う) |
触れ合い | ふれあい | sự kết nối, tiếp xúc (親子の触れ合い sự kết nối giữ bố mẹ và con cái, 心の触れ合い kết nối trái tim ) | |
1036 | (が)とぼける | ① giả vờ không biết ② ngây ngô (とぼけた表情、口調) |
|
1037 | をごまかす | ① nói dối, lừa dối, lơ đi (つり銭をごまかす lờ đi tiền thừa, không thối lại ) ② né tránh, che đậy, đánh trống lảng (失敗をごまかす、その場をごまかす、自分の気持ちを) |
|
1038 | を脅かす | おびやかす | đe dọa, hù dọa (ひどい不況が庶民の生活を脅かす) |
1039 | (が)おびえる | sợ hãi, trở thành nỗi sợ hãi (大きな音におびえる sợ âm thanh lớn, 余震、戦争、悪夢 あくむ をおびえる) | |
1040 | が戸惑う | とまどう | hoang mang, lúng túng (突然指名されて戸惑った) |
戸惑いが覚える | bị hoang mang, lúng túng | ||
1041 | を慎む | つつしむ | ① cẩn thận, thận trọng (言葉を慎む, 言動を慎む) ② thận trọng, cân nhắc, tránh ( 辛いものを慎む thận trọng với đồ ăn cay ) |
慎み深い | cẩn trọng | ||
慎みがある⇔ない | có ⇔ không có sự cẩn trọng | ||
1042 | をわきまえる | nhận ra, hiểu (立場をわきまえる、善悪 ぜんあく thiện ác, 公私の別 sự khác nhau giữa công và tư, 場を | |
を心得る | こころえる | nhận ra, thấu hiểu | |
1043 | を惜しむ | おしむ | ① hối tiếc, miễn cưỡng thực hiện điều gì (別れを惜しむ、早すぎる死を惜しむ, 友達となごりを dư âm ) ② tiếc nuối, dùng kiểu ” không uổng, không tiếc” (努力を惜しんではならない không uổng công đã nổ lực ) |
寸暇を惜しんで+「動詞」 | すんか | tiếc thời gian rảnh rỗi nên làm gì đó | |
骨身を惜しまず働く | ほねみ | làm việc quên mình | |
1044 | をはばかる | lo lắng người khác biết (外聞をはばかる話 chuyện mà mình lo lắng cho danh dự của bản thân ) | |
1045 | が手こずる | てこずる | khó khăn, vất vả (わがままな子供に手こずらされる bị khó khăn vất vả với lũ trẻ quậy phá ) |
が手を焼く | bó tay, khó làm được | ||
1046 | が懲りる | こりる | rút ra bài học kinh nghiệm cho bản thân (失敗に懲りる rút ra kinh nghiệm từ thất bại ) |
懲り懲り | こりごり | tỉnh ngộ, rút kinh nghiệm (登山はもうこりごりだ) | |
1047 | が/をとがめる | ① cảm giác cắn rứt (良心がとがめる、気がとがめる) ② khiển trách, truy cứu trách nhiệm (上司にとがめられた bị cấp trên khiển trách, 警官にとがめられる ) |
|
を非難する | ひなん | chỉ trích, khiển trách | |
1048 | を償う | つぐなう | ① bồi thường (損害を償う) ② chuộc lỗi (どんな方法で罪を償えるのだろうか làm cách nào để có thể chuộc lại lỗi lầm của mình ) |
を賠償する | ばいしょう | bồi thường | |
を補償する | ほしょう | bồi thường khi có sự cố | |
償いをする | bồi thường | ||
1049 | が凝る | こる | ① miệt mài, say mê (お菓子作りに凝る) ② đặc biệt, riêng biệt, độc lạ (凝った料理、凝ったデザイン、凝った装飾 そうしょく) ③ cứng đờ, ê ẩm (肩が凝る) |
が凝り固まる | こりかたまる | cứng lại | |
1050 | を凝らす | こらす | ① tập trung ánh mắt, hơi thở để làm gì đó ( 目を凝らす、息を凝らす) ② cất công, công phu vào điều gì ( デザインに工夫を凝らす、) |
1051 | が。。。にこだわる | ① cứ mãi để tâm, tiêu cực (失敗, 小さいこと、つまらないこと、体面 thể diện, メンツ sỉ diện にこだわる) ② để ý kĩ, tích cực (材料の質に chú ý, để ý đến chất lượng nguyên liệu) |
|
こだわりがある⇔ない | có ⇔ không để tâm, bận tâm, sự câu nệ | ||
1052 | が徹する | てっする | ① tập trung vào, chuyên tâm vào = 打ち込む、専念する ② xuyên suốt (夜を徹して話し合う) =貫く |
1053 | を極める | きわめる | ① chinh phục được những thứ cực hạn, cực độ (南極点、頂点、山頂。。。を極める) ② làm cho cái gì đó trở nên cực hạn (困難、繁栄、栄華 えいが、口を極める mồm mép quá đáng ) |
を究める/窮める | きわめる | đạt đến đỉnh cao đối với vấn đề gì đó ( 真理、芸の道 ) | |
が極まる/窮まる | きわまる | rơi vào sự cùng cực của vấn đề không tốt (失礼窮まる態度、進退窮まる đường cùng tiến thoái lưỡng nan) | |
1054 | を遂げる | とげる | đạt được、chạm đến ngưỡng (目的、思い, 望み、志、発達、急成長、初優勝、悲惨な最期を遂げる) |
1055 | を掲げる | かかげる | ① treo lên (看板、国旗を掲げる) ② nêu lên (理想を) |
国旗を掲揚する | けいよう | giương cờ | |
1056 | を図る | はかる | tốn công sức để đưa ra ý đồ, kế hoạch hoặc thúc đẩy điều gì đó |
便宜を図る | đưa ra kế hoạch thúc đẩy tự tiện nghi | ||
再起を図る | さいき | lên kế hoạch quay lại sân khấu, tái xuất | |
1057 | を操る | あやつる | ① điều khiển, chi phối (人の心、人形を操る、運命に操られる) ② thông thạo, sử dụng khéo léo (5か国語を、道具) |
操り人形 | あやつりにんぎょう | con rối | |
1058 | を仕切る | しきる | ① chia ra, phân chia khu vực (部屋を仕切る) ② kiểm soát, quản lý mọi thứ trong phạm vi được giao (一人で宴会を仕切る えんかい buổi tiệc ) |
取り仕切る | kiểm soát, quản lý mọi thứ trong phạm vi được giao | ||
1059 | を施す | ほどこす | ① tiến hành (治療を、対策を) ② thêm vào, bổ sung (写真に修正を、装飾が施される) ③ làm cho, cho (植物に水/肥料を施す ひりょう bón phân, tưới nước cho cây、貧しい人々にお金を施す) |
手の施しようがない | bó tay, không xử lý được | ||
1060 | が間に合う | ① vừa đủ so với nhu cầu đối với trường hợp cụ thể (何とか間に合う vừa đủ ) ② ーている dùng để nói về doanh số bán hàng (間に合っている doanh số cũng ổn ) |
|
を間に合わせる | xoay sở, cân đối cho đủ trong trường hợp cụ thể (花瓶がないのでワインの瓶で間に合わせる) | ||
1061 | をこなす | ① hoàn thành tốt từ đầu đến cuối (あの俳優はどんな役でもうまくこなす) ② hoàn thành mục tiêu ( 仕事量、ノルマ chỉ tiêu sản xuất, 多量の注文を) |
|
を使いこなす | つかいこなす | sử dụng thành thạo | |
を乗りこなす | のりこなす | cưỡi thành thạo ( ngựa) | |
を弾きこなす | ひきこなす | đánh đàn thành thạo | |
を着こなす | きこなす | mặc đồ hợp mốt | |
数をこなす | hoàn thành đủ số lượng | ||
1062 | (が)はかどる | tiến triển thuận lợi, tiến bộ (勉強、工事がはかどる) =順調する | |
1063 | が行き詰まる | いきづまる | bị mắc kẹt không tiến triển tiếp được (研究に行き詰まる、交渉が行き詰まる、経営が行き詰まる) |
行き詰まりを感じる | cảm thấy bị mắc kẹt không tiến triển được | ||
1064 | が滞る | とどこおる | ① tồn đọng, không tiến triển được (仕事、事務、物流が滞る) ② còn tồn đọng, còn nợ (支払い、家賃、返済 へんさい việc thanh toán tiền が滞る) |
1065 | を据え置く | すえおく | ① dựng thẳng đứng (銅像を据え置く、据え置き型のエアコン ) ② giữ nguyên, duy trì như vậy (賃金が据え置かれる tiền công được giữ nguyên) =を維持する、を保つ |
1066 | が携わる | たずさわる | tham gia vào viêc gì đó, làm việc có liên quan đến ( 製薬に bào chế thuốc、開発に khai thác phát triển) |
を営む | いとなむ | ① kinh doanh ② tiến hành, chỉ đạo sự kiện ③ làm việc |
|
1067 | を携える | たずさえる | ① cầm theo cái gì đó khi đi đâu đó (武器を身に携える cầm theo vũ khí trong người) ② dắt theo (家族を携えて赴任した) |
1068 | を募る | つのる | chiêu mộ, thu thập (募金を、会員を) |
が募る | つのる | mãnh liệt về cảm xúc, cảm giác (望郷の念が ぼうきょう nỗi nhớ quê hương trở trở nên da diết, dữ dội、寒さが) |
|
1069 | が押し寄せる | おしよせる | dâng trào lên vây lấy …(高波が、敵の大群が城に) |
1070 | (が)たどる | ① lần theo con đường (小道を、家路を いえじ đường về nhà ) ② lần mò theo đầu mối ( 記憶をたどる、話の筋を) |
|
悪化/破滅の一途をたどる | あっか/はめつ | tiến lên theo con đường ngày càng xấu/ sự sụp đổ, diệt vong | |
平行線をたどる | へいこうせん | đi theo đường song song, không bao giờ gặp nhau | |
奇跡をたどる | きせき | tiến lên theo kì tích, phép màu | |
1071 | を探る | さぐる | ① lục lọi、sờ soạng để tìm kiếm (ポケットを、手で探る sờ soạng, dò dẫm lung tung ) ② nhận ra, tìm ra ( 敵の動きを、部長の真意を) ③ tìm kiếm (新しい道、原因、解決、可能性を) ④ thám hiểm ( 洞窟を探る どうくつ thám hiểm hang động ) = を探検する たんけん |
手探り | てさぐり | quờ quạng bằng tay để đi ( trong bóng tối) 真っ暗な中を手探りで進む. | |
を探り当てる | さぐりあてる | dò dẫm phát hiện ra | |
1072 | を裏付ける | うらづける | xác thực, chứng minh ( 彼の犯行を裏付ける証拠はない) |
裏付け捜査 | そうさ | điểu tra, tìm kiếm dấu hiệu, bằng chứng | |
を立証する | りっしょう | đưa ra chứng cớ để chứng minh | |
1073 | をうかがう | ① để ý thăm dò (不審な男が家の中の様子を) ② nhắm đến mục tiêu (機会、チャンス、相手のすき。。。 をうかがう) ③ thấu hiểu (決心の固さ quyết tâm cứng rắn、決意のほど mức độ của sự quyết ý。。。がうかがう) |
|
顔色をうかがう | がんしょく/かおいろ | thăm dò, để ý sắc mặt | |
辺りをうかがう | thăm dò hàng xóm xung quanh | ||
1074 | を謀る | はかる | âm mưu, đặt mưa tính kế ( 暗殺を、個人情報の流出を謀る âm mưa đưa thông tinh cá nhân ra ngoài) |
を企む | たくらむ | âm mưu, mưa đồ xấu | |
を企てる | くわだてる | âm mưu | |
1075 | を欺く | あざむく | lừa đảo (人を、敵を)=だます |
1076 | を阻む | はばむ | cản trở (行く手を、景気の回復を) |
1077 | を遮る | さえぎる | ① ngăn chặn (ブラインドで直射日光を遮る chặn ánh sáng mặt trời bằng rèm cửa, 霧が視界を遮る) ② chặn đứng (人の話、発言、 木が道、行く手を遮る) |
1078 | が障る | さわる | ① gây hại、gây ảnh hưởng (体に障る、仕事に障る) ② gây khó chịu (神経に障る) |
障りがある | có hại | ||
1079 | を蝕む | むしばむ | đục khoét, làm hao mòn, suy kiệt (病が体を蝕む、森は酸性雨に蝕まれる rừng bị mưa axit làm suy kiệt ) |
1080 | (が)こもる | ① nhốt mình trong phòng (家にこもる、僧が寺/山にこもる そう nhà sư nhốt mình trong núi/ chùa. ② bí hơi, hơi được giữ trong phòng (湿気 しっけ、匂い、煙、熱気。。。がこもる) ③ tiếng bị giữ lại bên trong, không thể nói ra ngoài (耳に水が入ると、自分の声がこもって聞こえる) ④ giữ trong lòng ( 練習に熱がこもる giữ nhiệt huyết、心のこもったプレゼント món quà giữ trong tim) |
|
が閉じこもる | とじこもる | giam mình trong phòng | |
が引きこもる | ひきこもる | giam mình trong phòng | |
1081 | が潜む | ひそむ | ẩn nấp, ẩn náu (犯人は知人のアパートに潜む , トラは草むらに潜む, 頭痛に悪い病気が潜む ủ bệnh) |
が隠れる | かくれる | ẩn nấp, ẩn náu | |
が潜伏する | せんぷく | ẩn nấp, ủ bệnh | |
1082 | を潜める | ひそめる | ① giấu diếm (身を潜める、影を潜める) ② che giấu (声を潜める nói nhỏ để người khác không nghe, 息を潜める、鳴りを潜める che giấu sự nỗi tiếng, sống cuộc sống thanh bình) |
1083 | が揺らぐ | ゆらぐ | ① rung lắc, không vững (土台が揺らぐ、政権が揺らぐ chính quyền bị lay chuyển) ② đung đưa (柳の枝が風に揺らいでいる) ③ rung động trong lòng (心、気持ち、自信、決心。。。が揺らぐ) |
を揺るがす | ゆるがす | làm rung chuyển (社会を揺るがす事件) | |
が動揺する | どうよう | rung động trong lòng | |
1084 | (が)もめる | ① tranh cãi, tranh luận (雇用側と労働側がもめる、A国とB国がもめる) ② lo lắng (気にもめる) |
|
もめ事 | もめごと | tranh cãi | |
大もめ | tranh cãi gay gắt | ||
1085 | が翻る | ひるがえる | ① bay phất phới (旗が風に翻っている) ② bị thay đổi nhanh chóng (考え、意見、決意、態度 が翻る) |
1086 | を翻す | ひるがえす | ① lật lại (手のひらを翻す) ② làm cho tung bay phất phới (スカーフを風に翻す) ③ thay đổi nhanh chóng (考え、意見、決意、態度。。。を翻す) |
1087 | が覆る | くつがえる | ① bị lật lại, bị bác bỏ (定説、判定、前提、評価。。。) ② bị lật ngược (3点差が覆る bị lật ngược 3 điểm cách biệt, 上下が覆る ) ③ bị lật (ボートが覆る thuyền bị lật) ④ bị lật đổ (国家体制が覆る) |
が転覆する | てんぷく | bị lật đổ, lật úp ( ボート、国家体制) | |
(が)ひっくり返る | bị lật ngược lại | ||
1088 | を覆す | くつがえす | ① làm ngược lại với dự đoán, phán quyết (予想、判定、評価、予測、定説、常識、理論、。。。) ② lật ngược tình thế ( 5点差を覆す) ③ làm lật úp (大波がボートを覆す) ④ lật đổ chính quyền ( 政権、天下を てんか thiên hạ, quyền cai trị ) |
をひっくり返す | ひっくりかえす | lật đổ | |
1089 | (が)ゆがむ | ① bị méo mó (メガネの枠、目の前が hình ảnh trước mắt bị méo mó) ② tính cách lệch lạc (心がゆがむ) |
|
ゆがみがある⇔ない | có ⇔ không có sự méo mó, lệch lạc | ||
ゆがみが生じる | phát sinh sự méo mó, lệch lạc | ||
1090 | (が)こじれる | ① làm tình hình trở nên phức tạp (話、仲、交渉、問題。。。がこじれる) ② bệnh trở nên trầm trọng ( 風邪をこじらせる) dùng thể sai khiến và trợ từ を |
|
1091 | が食い違う | くいちがう | không thống nhất, không ăn nhập gì hết (意見が食い違う) |
1092 | が隔たる | へだたる | xa cách (故郷から隔たった場所、考えが隔たる) = 離れる |
時間が隔たる | thời gian xa cách, tháng năm xa cách | ||
隔たりがある⇔ない | có ⇔ không có xa cách | ||
隔たりができる | bắt đầu có sự xa cách (夫婦の間に隔たりができた đã xuất hiện sự xa cách giữa 2 vợ chồng) | ||
1093 | を隔てる | へだてる | chia ra, ngăn ra (テーブルを隔てる、20年の時を隔てる xa cách 20 năm trời, 二人の仲を隔てる) |
隔てがある⇔ない | có ⇔ không có sự ngăn cách ( 隔てのない間柄 あいだがら mối quan hệ không bị ngăn cách) | ||
隔てなく | không có xử phân biệt ( 兄弟を隔てなく扱う đối xử không có sự phân biệt anh em) | ||
1094 | が釣り合う | つりあう | ① cân bằng (収入と支出が釣り合う) ② xứng lứa vừa đôi ( 人は自分と釣り合う人を好きになる、大女優に釣り合う男性) |
釣り合いが取れる・を取る | có sự tương xứng, cân bằng ・làm cho cân bằng, tương xứng | ||
1095 | が絡む | からむ | ① xung đột (利害が絡む、この事件には政治家が絡む) ② cãi cọ, gây sự (酔うと人に絡む) ③ leo, quấn (フェンスに朝顔のつるが絡んでいる dây bìm bìm quấn quanh hàng rào) |
「名詞」+絡み | からみ | có dính líu, liên quan đến N (政治家絡みの事件 vụ việc có liên quan đến nhà chính trị) | |
1096 | が絡まる | からまる | quấn quanh, vướng quanh ( 木の幹にツタが絡まる、毛糸が絡まっている dây bị rối, 足が絡まる) |
1097 | を絡める | からめる | ① hòa trộn (焼いた肉のたれを絡める、) ② có liên hệ với nhau (高齢者の問題は、少子化問題と絡めて考える) |
を関係づける | có liên hệ với nhau | ||
1098 | が紛れる | まぎれる | ① bị lẫn vào (周りの音に紛れて相手の声が聞こえない、人込みに紛れて彼女、闇に、忙しさに) ② bị sao nhãng sang hướng khác (笑顔で悲しみが紛れた、冷やすと痛みが紛れる ) |
が紛れ込む | まぎれこむ | hòa vào, thâm nhập vào (社員の中にスパイが紛れ込む) | |
~紛れ | まぎれ | ||
闇に紛れる | やみ | lẩn vào trong màn đêm | |
どさくさに紛れる | どさくさ | lẩn vào trong sự lộn xộn (放火犯は火事のどさくさに紛れて逃げた) | |
1099 | を紛らす | まぎらす | làm cho phân tâm để không để ý đến những sự việc không tốt (心配、痛み、空腹、悲しみ、寂しさを紛らす) |
気を紛らす | làm cho phân tâm | ||
1100 | (が)かさばる | cồng kềnh (荷物がかさばる) | |
嵩 | かさ | khối lượng lớn (かさが張る lượng lớn được tăng lên、雨で川の水嵩が増す) | |
1101 | (が)かさむ | tăng lên (コスト、費用、経費、がかさむ) | |
1102 | (が)しなびる | ① hoa quả héo (花、果物がしなびる) ② da nhăn nheo (手の皮膚がしなびた da tay đã nhăn nheo ) |
|
がしおれる | khô héo ( vẫn có khả năng hồi phục) | ||
がしなびる | khô héo ( vẫn có khả năng hồi phục) | ||
が枯れる | かれる | héo úa ( không có khả năng hồi phục) | |
1103 | が廃れる | すたれる | ① lỗi mốt, lỗi thời, không còn được xem trọng nữa (流行が廃れる sự lưu hành bị quên lãng, 年長者を敬う価値観は廃れるのだろうか)trở nên phế ② trở nên suy yếu (林業が廃れてしまった lâm nghiệp đã trở nên suy kém, trở nên phế) |
1104 | (が)よみがえる | được làm sống lại (記憶、結婚式のときの感動が、) | |
が復活する | ふっかつ | được sống lại | |
が生き返す | いきかえす | sống lại | |
1105 | をもたらす | ① mang đến (宝石は、身につけると幸運をもたらすと言われている、) ② mang lại (cả nghĩa điều tốt và xấu) (インターネットは情報の革命をもたらした) |
|
1106 | が潤る | うるおう | ① ẩm ướt (雨で畑が潤った、クリームを塗ると肌が潤った) ② trái tim dạt dào, xúc động (自然の中にいると、心が潤ってくる) ③ dồi dào, trở nên phong phú (財政が潤る tài chính dồi dào) |
1107 | を潤す | うるおす | ① làm ướt (水を飲んでのどを潤す、川が畑を潤す) ② làm cho dạt dào tình cảm (芸術は人の心を潤す) ③ làm cho dạt dào (財政を潤す làm cho tài chính phong phú, nhiều lên) |
1108 | が和らぐ | やわらぐ | ① trở nên dịu bớt, ít gay gắt (寒さ、衝撃、痛み、怒りが和らぐ) ② làm cho tình hình dịu, bớt căng thẳng (気持ち、表情、雰囲気が和らぐ) |
1109 | (が)とろける | ① tan chảy (チーズがとろける) ② trở nên tan chảy, dịu nhẹ lại (心がとろける trong lòng cảm thấy dịu lại) |
|
をとろかす | làm tan chảy (あめをとろかす làm tan kẹo, 心をとろかす làm cho những trạng thái không tốt giảm đi) | ||
1110 | (が)くつろぐ | thư giản, relax (家でゆっくりくつろぐ) | |
1111 | 一気に | いっきに | làm 1 lần không nghỉ (階段を一気に駆け上がる、ビールを一気に飲み干す) |
1112 | きっぱり(と) | thẳng thừng, dứt khoát (きっぱりと断る、きっぱりした態度) | |
1113 | てきぱき(と) | tháo vát, nhanh nhẹn (てきぱきと家事をこなす、てきぱき働く、片付く) | |
きびきび | nhanh nhẹn, hăng hái | ||
1114 | だらだら(と)する | ① lề mề, trạng thái không muốn làm (休みはだらだら過ごした、会議はだらだらと5時間も続いた) ② dốc thoai thoải (だらだらと続く坂道、山道をだらだらと下る) ③ chậm chậm, từ từ (傷口から血がだらだらと流れた) |
|
1115 | ぐずぐず(と)する | ① lề mề, ngập ngừng không làm (布団の中でぐずぐずしていて、起きられない、返事をぐずぐず引き延ばす ② càu nhàu (ぐずぐず言わずに đừng có càu nhàu) ③ sụt sịt mũi khi bị cảm (鼻がぐずぐずする) |
|
1116 | ゆうゆう(と) | ① ung dung, thong dong (鳥がゆうゆうと空を飛ぶ、悠々と歩く、悠々たる態度 thái độ thong dong ) ② dư dả khả năng hoàn thành diều gì đó (悠々間に合う、悠々合格する) |
|
1117 | いそいそ(と) | háo hức (デートらしく、いそいそと出かけて行く) | |
1118 | とっさに | đột nhiên, bất ngờ (どっさのこと sự việc bất ngờ) | |
1119 | じっくり(と) | từ từ cẩn thận thực hiện (じっくりと考える suy nghĩ từ từ cẩn thận, 骨付き肉をじっくりと煮込む) | |
1120 | おろおろ(と)する | cuống cuồng (おろおろするばかりで、何もできなかった/心配で、おろおろ歩き回る) | |
1121 | まごまごする | lúng túng, bối rối, chậm trễ (操作方法が分からず、まごまごしている, まごまごしていると置いていくぞ) | |
1122 | ぶつぶつ(と) | ① làu bàu (ぶつぶつとつぶやく làu bàu, phàn nàn) ② phàn nàn (ぶつぶつ言う) ③ nổi mụn (顔にぶつぶつができた) |
|
1123 | うっとり(と)する | chìm đắm, mải mê vào (うっとりと音楽に聞き入っていた、うっとりした表情を浮かべた) | |
1124 | ゆったり(と)する | ① thong thả, thong dong ② rộng rãi (ゆったりした服) |
|
1125 | しみじみ(と) | ① đầy đủ, hoàn toàn (健康の有難さ感じる) ② cảm xúc lắng đọng (しみじみに語り合う、しみじみ(と)した気分になった) |
|
1126 | つくづく(と) | ① thật sự để ý đến điều gì đó (鏡でつくづくと自分の顔を眺める、自分の将来をつくづくと考える) ② thật lòng (つくづく自分が嫌になる) |
|
よくよく | để ý, chú tâm | ||
じっと | để ý, chú tâm | ||
心から | thật lòng | ||
1127 | がっくり(と)する | ① suy sụp tinh thần ② giảm sút (売り上げはがっくり落ちた) |
|
1128 | うんざりする | chán ngấy, ngán ngẩm (いくら好きな料理でも、毎日食べるとうんざりする) | |
1129 | てっきり | tưởng là…(てっきり場所を間違えたのだと思ったが、実際はみんなが遅刻したのだった) | |
1130 | いっそ | nếu, so với vế 1 thì THÀ làm vế 2 còn hơn こんなにつらい思いをするくらいなら、いっそしんでしまいたい |
|
1131 | きっかり(と) | ① vừa đúng (9時きっかり、きっかり3000円) ② đúng đắn, chính xác (きっかりと分ける chia đúng, chia đều) |
|
1132 | きっちり(と) | ① thực hiện đúng, chỉnh chu công việc (調味料をきっちり測る、きっちりと計画を立てる) ② vừa đúng (きっちり1メートル、きっちり百万円) |
|
1133 | 誠に | まことに | thật sự rất … (まことにありがとうございます、まことに申し訳ありません) |
1134 | ことに | đặc biệt là …(今晩はことに冷える) | |
1135 | まさに | ① chắc chắn là (この絵はまさに彼に最高傑作だ) ② ngay lúc này (今まさに、新しい年が明けようとしている) |
|
1136 | ひたすら | chẳng thể làm gì ngoài việc …(ひたすら待ち続けた chẳng thể làm gì ngoài việc tiếp tục chờ đợi) | |
一途に | いちずに | toàn tâm toàn ý | |
一心に | tập trung | ||
1137 | あくまで(も) | ① kiên quyết đến cùng (あくまでも戦うつもり) ② dù gì thì cũng chỉ…mà thôi (決定権はあくまでも社長になる ) ③ rất (空はあくまでも青くて、澄み切っていた) |
|
1138 | めっきり | rõ ràng, cảm nhận một cách rõ rệt (めっきり涼しくなった、めっきり体が弱くなった) | |
1139 | かろうじて | đạt được kết quả như ý muốn một cách suýt soát (かろうじて予選をパスした、かろうじて難を逃れた) | |
1140 | あえて | ① mạnh dạn, mạo muội (あえて反対意見を述べてみた) ② không cần thiết phải… (あえて断るまでもないと思う) |
|
1141 | あわや | chỉ một xíu nữa là…(あわや衝突かというところで、あわや予選敗退かと心配した ) | |
1142 | もろに | trực tiếp, chính diện, hoàn toàn (ボールがもろに顔に当たった) | |
1143 | いやに | rất, cực kì, khác hoàn toàn với bình thường (いやにおとなしい、いやに蒸し暑い) | |
妙に | みょうに | khác thường | |
1144 | やけに | ① cực kì kinh khủng (今日はやけに暑い) ② khác bình thường (彼女は今日、やけに優しい) |
|
1145 | むやみに | ① khinh suất (むやみに人を信じる) ② quá mức (むやみに忙しい) |
|
1146 | やたらに | ① quá mức, quá đáng (やたらにのどが渇く) ② bừa bãi; ngẫu nhiên ③ Không thận trọng; khinh suất |
|
むやみやたらに | cực kì | ||
めったやたらに | cực kì | ||
1147 | 何しろ | なにしろ | dù có các sự tình khác nhưng muốn nhấn mạnh vào điều này, điểm này (暖房がないので、何しろ寒くて) |
1148 | 専ら | もっぱら | chủ yếu, hầu hết (休みの日はもっぱら山歩きをしている、もっぱらのうわさ ) |
専らのうわさ | hầu hết là tin đồn thôi | ||
1149 | 一応 | いちおう | ① tạm thời, tạm (一応頼んでみた) ② ít nhiều, không phải 100% nhưng cũng 90% (一応の仕事の流れは分かった) |
1150 | 一旦 | いったん | ① làm cái gì đó 1 chút xíu rồi quay lại việc chính (自転車から一旦降りて、) ② một lần (一旦引き受けておいて後で断るんなんて、無責任だ) |
一旦停止 | いったんていし | tạm dừng một chút | |
1151 | ひとまず | tạm thời (父の手術が無事に終わり、ひとまず安心だ) | |
1152 | 追って | おって | sau, sẽ làm việc đó sau (追って連絡する sẽ liên lạc lại sau, 追ってお知らせする sẽ thông báo sau) |
1153 | 現に | げんに | thực sự là (現に、今日もつまらないミスをしている) |
1154 | 言わば | いわば | có thể nói là (成田空港は言わば日本の玄関だ) |
1155 | いかに | ① như thế nào (人生、いかに生きるべきか) ② đến mức độ nào (彼がいかに頑張ったか、私はよく知っている) ③ dẫu cho thế nào đi nữa (いかに苦しても,… dẫu có đau đớn thế nào đi chăng nữa thì…) |
|
いかなる | dù trong bất kì…(いかなる場合においても cho dù đặt vào bất kì trường hợp nào) | ||
1156 | 一律に | いちりつに | đồng đều ( ボーナスとして一律に一万円支給された、各社一律の値上げ) |
一様に | いちように | đồng đều | |
1157 | 各々 | おのおの | mỗi người (おのおの役割がある、おのおの準備してください) |
1158 | もはや | đã = すでに (もはや手遅れだった) | |
1159 | ともすれば/ともすると | có khuynh hướng, có xu hướng (ともすれば楽な方へ流れがちだ) | |
ややもすれば | có xu hướng | ||
ややもすると | có xu hướng | ||
1160 | 依然(として) | いぜん | vẫn, vẫn như thế (台風は依然強い勢力を保ったまま、犯人は依然捕まっていない) =まだ、今だに |
1161 | 漠然と | ばくぜんと | ngờ ngợ, không rõ ràng ( 漠然とした不安を抱いている có cảm giác gì đó bất an) |
漠然たる不安 | có cảm giác gì đó bất an | ||
1162 | まして | nói chi đến, huống chi ( 若い人でも大変なのだから、まして老人には無理だろう) | |
「名詞」にもまして | còn hơn cả N (暑さにもまして耐えがたいのは、湿度の高さだ cái mà khó chịu hơn cái nóng là độ ẩm cao) | ||
ましてや | huống chi | ||
1163 | なおさら | hơn nữa, hơn hết (ベッドから出るのがつらい。寒い冬の朝はなおさらだ) =さらに、一層、一段と | |
1164 | ひいては | nói rộng ra thì… (アメリカの不況は日本に、ひいては我が家の家計にも大きな影響を及ぼす) | |
1165 | おのずから | một cách tự nhiên sự việc sẽ xảy ra ( よく読めばおのずからわかるだろう đọc kĩ thì tự nhiên sẽ hiểu ) | |
ひとりでに | tự nhiên = 自然に | ||
1166 | 明くる | あくる | tiếp theo đó =翌 |
明くる日 | ngày hôm sau | ||
明くる朝 | あくるあさ | sáng hôm sau | |
明くる年 | năm sau đó | ||
1167 | 来る+年月日 | きたる | vào thời gian + mốc thời gian tương lai (来る15日、中央公園でフリーマーケットが開かれる) |
1168 | 去る+年月日 | さる | vào thời gian + mốc thời gian quá khứ (去る7月10日、創立50周年の式典が行われた) |
1169 | 例の | れいの | đó, thể hiện người nói và người nghe rất hiểu về đối tượng đang được nhắc đến 「例の物を持ってきてくれ」 mang cái đó lại đây giúp. |
1170 | ありとあらゆる | tất cả = あらゆる(ありとあらゆる方法を試してみたが、Tôi đã thử tất cả các cách rồi nhưng mà …) |