891 |
人物 |
じんぶつ |
nhân vật |
892 |
者 |
もの |
người, kẻ |
893 |
各自 |
かくじ |
mỗi người |
894 |
気分 |
きぶん |
tâm tư, tinh thần |
895 |
気配 |
けはい |
cảm giác, linh cảm |
896 |
生きがい |
いきがい |
mục đích sống |
897 |
行儀 |
ぎょうぎ |
tác phong, cách cư xử |
898 |
品 |
ひん |
hàng hóa |
899 |
姿 |
すがた |
hình ảnh, bóng dáng |
900 |
姿勢 |
しせい |
tư thế, thái độ |
901 |
見かけ |
みかけ |
ngoại hình, nhìn có vẻ |
902 |
ふり |
ふり |
đơn sơ, giả vờ |
903 |
苦情 |
くじょう |
phàn nàn |
904 |
口実 |
こうじつ |
xin lỗi, bào chữa |
905 |
動機 |
どうき |
động cơ |
906 |
皮肉 |
ひにく |
giễu cợt, mỉa mai |
907 |
意義 |
いぎ |
ý nghĩa |
908 |
主義 |
しゅぎ |
nguyên tắc, niềm tin |
909 |
精神 |
せいしん |
tinh thần |
910 |
年代 |
ねんだい |
kỷ nguyên, giai đoạn, thế hệ |
911 |
世代 |
せだい |
thời đại , thế hệ |
912 |
基礎 |
きそ |
cơ bản |
913 |
基準 |
きじゅん |
tiêu chuẩn |
914 |
標準 |
ひょうじゅん |
tiêu chuẩn, cấp bậc, trung bình |
915 |
典型 |
てんけい |
điển hình, mô hình |
916 |
方言 |
ほうげん |
tiếng địa phương |
917 |
分布 |
ぶんぷ |
phân phối |
918 |
発展 |
はってん |
phát triển, mở rộng |
919 |
文明 |
ぶんめい |
văn minh |
920 |
普及 |
ふきゅう |
lan tràn, khuếch tán |
921 |
制限 |
せいげん |
hạn chế |
922 |
限度 |
げんど |
hạn chế, có giới hạn |
923 |
限界 |
げんかい |
giới hạn, ranh giới |
924 |
検討 |
けんとう |
nghiên cứu, xem xét |
925 |
選択 |
せんたく |
lựa chọn |
926 |
考慮 |
こうりょ |
xem xét |
927 |
重視 |
じゅうし |
xem xét, suy tính |
928 |
見当 |
けんとう |
phỏng đoná, ước tính |
929 |
訂正 |
ていせい |
đính chính |
930 |
修正 |
しゅうせい |
chỉnh sửa, sửa đổi |
931 |
反抗 |
はんこう |
chống, không vâng lời |
932 |
抵抗 |
ていこう |
đẩy lui, chống đối |
933 |
災難 |
さいなん |
tai nạn, thiên tai |
934 |
汚染 |
おせん |
ô nhiễm |
935 |
害 |
がい |
có hại |
936 |
伝染 |
でんせん |
truyền nhiễm |
937 |
対策 |
たいさく |
đối sách, biện pháp đối phó |
938 |
処置 |
しょち |
biện pháp, xử lý, điều trị |
939 |
処分 |
しょぶん |
tiêu hủy, trừng trị |
940 |
処理 |
しょり |
xử lý |
941 |
輪 |
わ |
vòng, lặp |
942 |
でこぼこ |
でこぼこ |
lồi lõm, ổ gà |
943 |
跡 |
あと |
dấu vết |
944 |
手間 |
てま |
thời gian, phiền phức |
945 |
能率 |
のうりつ |
hiệu quả, năng suất |
946 |
性能 |
せいのう |
hiệu năng, hiệu quả |
947 |
操作 |
そうさ |
thao tác hoạt động |
948 |
発揮 |
はっき |
phát huy, gắng sức |
949 |
頂点 |
ちょうてん |
đỉnh, điểm |
950 |
周辺 |
しゅうへん |
xung quanh |
951 |
現場 |
げんば |
hiện trường |
952 |
状況 |
じょうきょう |
trạng thái, tình trạng |
953 |
組織 |
そしき |
tổ chức |
954 |
制度 |
せいど |
chế độ |
955 |
構成 |
こうせい |
cấu thành |
956 |
形式 |
けいしき |
hình thức |
957 |
傾向 |
けいこう |
khuynh hướng |
958 |
方針 |
ほうしん |
phương châm, chính sách |
959 |
徹底 |
てってい |
triệt để |
960 |
分析 |
ぶんせき |
phân tích |
961 |
維持 |
いじ |
duy trì |
962 |
管理 |
かんり |
quản lý, điều hành, điều khiển |
963 |
行方 |
ゆくえ |
tung tích, tương lai |
964 |
端 |
はし |
cạnh |
965 |
場 |
ば |
địa điểm, kinh nghiệm, dịp |
966 |
分野 |
ぶんや |
lĩnh vực |
967 |
需要 |
じゅよう |
nhu cầu |
968 |
供給 |
きょうきゅう |
cung cấp |
969 |
物資 |
ぶっし |
vật tư |
970 |
用途 |
ようと |
sử dụng |
971 |
関連 |
かんれん |
liên quan, quan hệ |
972 |
消耗 |
しょうもう |
tiêu thụ, tiêu hao |
973 |
欠陥 |
けっかん |
khuyết điểm, hỏng |
974 |
予備 |
よび |
dự bị, dự trữ |
975 |
付属 |
ふぞく |
sự phụ thuộc, sát nhập |
976 |
手当 |
てあて |
trị liệu, chuẩn bị |
977 |
元 |
もと |
nguyên, ban đầu, lý do |
978 |
面 |
めん |
mặt, mặt phẳng, diện mạo |
979 |
説 |
せつ |
thuyết, ý kiến |
980 |
差 |
さ |
sai khác, khoảng cách |
981 |
間 |
ま |
giữa, trong khoảng |
982 |
分 |
ぶん |
thành phần, điều kiện |
983 |
筋 |
すじ |
cốt truyện |
984 |
余裕 |
よゆう |
thừa, dư ra, phụ cấp |
985 |
負担 |
ふたん |
gánh chịu |
986 |
保証 |
ほしょう |
bảo hành |
987 |
催促 |
さいそく |
thúc giục, gợi nhớ |
988 |
成立 |
せいりつ |
thành lập |
989 |
矛盾 |
むじゅん |
mâu thuẫn |
990 |
存在 |
そんざい |
tồn tại |