461 | アンテナ | アンテナ | ăng ten |
462 | イヤホン | イヤホン | tai nghe |
463 | サイレン | サイレン | tiếng chuông |
464 | コード | コード | dây (điện) |
465 | モニター | モニター | mô tơ, màn hình |
466 | メーター | メーター | đồng hồ đo |
467 | ペア | ペア | một cặp |
468 | リズム | リズム | giai điệu |
469 | アクセント | アクセント | giọng, nhấn |
470 | アルファベット | アルファベット | bảng chữ cái |
471 | アドレス | アドレス | địa chỉ |
472 | メモ | メモ | ghi chú |
473 | マーク | マーク | đánh dấu |
474 | イラスト | イラスト | minh họa |
475 | サイン | サイン | chữ kí, kí |
476 | スター | スター | ngôi sao nổi tiếng |
477 | アンコール | アンコール | lần nữa |
478 | モデル | モデル | mẫu |
479 | サンブル | サンブル | hàng mẫu |
480 | スタイル | スタイル | kiểu cách, phong cách |
481 | ウエスト | ウエスト | eo, vòng eo |
482 | カロリー | カロリー | calo |
483 | オーバー | オーバー | quá |
484 | コントロール | コントロール | kiểm soát, điều khiển |
485 | カーブ | カーブ | khúc cua, cong |
486 | コース | コース | khóa học |
487 | レース | レース | cuộc đua |
488 | リード | リード | dẫn đầu |
489 | トップ | トップ | đầu bảng |
490 | ゴール | ゴール | đạt thành tích, ghi bàn |
491 | パス | パス | vượt qua |
492 | ベスト | ベスト | tốt nhất |
493 | レギュラー | レギュラー | bình thường |
494 | コーチ | コーチ | huấn luyện viên |
495 | キャプテン | キャプテン | đội trưởng |
496 | サークル | サークル | vòng |
497 | キャンパス | キャンパス | trại |
498 | オリエンテーション | オリエンテーション | định hướng |
499 | カリキュラム | カリキュラム | giáo án |
500 | プログラム | プログラム | chương trình |
501 | レッスン | レッスン | bài học |
502 | レクリエーション | レクリエーション | giải trí |
503 | レジャー | レジャー | vui chơi, rảnh rỗi |
504 | ガイド | ガイド | hướng dẫn |
505 | シーズン | シーズン | mùa |
506 | ダイヤ | ダイヤ | thời gian biểu |
507 | ウイークデー | ウイークデー | ngày trong tuần |
508 | サービス | サービス | dịch vụ |
509 | アルコール | アルコール | cồn, rượu |
510 | デコレーション | デコレーション | trang trí |