791 |
インテリア |
インテリア |
nội thất, trang trí |
792 |
コーナー |
コーナー |
góc, phần |
793 |
カウンター |
カウンター |
quầy tính tiền, bar |
794 |
スペース |
スペース |
khoảng trống, phòng |
795 |
オープン |
オープン |
mở, mở cửa |
796 |
センター |
センター |
trung tâm, ở giữa |
797 |
カルチャー |
カルチャー |
văn hóa |
798 |
ブーム |
ブーム |
bùng nổ |
799 |
インフォメーション |
インフォメーション |
thông tin |
800 |
キャッチ |
キャッチ |
bắt lấy |
801 |
メディア |
メディア |
truyền thông |
802 |
コメント |
コメント |
bình luận |
803 |
コラム |
コラム |
cột |
804 |
エピソード |
エピソード |
tập, chuyện vặt |
805 |
アリバイ |
アリバイ |
ngoại phạm |
806 |
シリーズ |
シリーズ |
loạt, chuỗi |
807 |
ポイント |
ポイント |
điểm |
808 |
キー |
キー |
chìa khóa |
809 |
マスター |
マスター |
bậc thầy, giỏi |
810 |
ビジネス |
ビジネス |
kinh doanh |
811 |
キャリア |
キャリア |
nghề nghiệp, vận chuyển |
812 |
ベテラン |
ベテラン |
chuyên gia, có kinh nghiệm |
813 |
フリー |
フリー |
tự do, độc thân, làm tự do |
814 |
エコノミー |
エコノミー |
nền kinh tế |
815 |
キャッシュ |
キャッシュ |
tiền mặt |
816 |
インフレ |
インフレ |
lạm phát |
817 |
デモ |
デモ |
cuộc biểu tình, thuyết minh |
818 |
メーカー |
メーカー |
nhà chế tạo, nhà sản xuất, nghệ sĩ |
819 |
システム |
システム |
hệ thống |
820 |
ケース |
ケース |
trường hợp |
821 |
パターン |
パターン |
mẫu |
822 |
プラン |
プラン |
kế hoạch |
823 |
トラブル |
トラブル |
rắc rối |
824 |
エラー |
エラー |
lỗi |
825 |
クレーム |
クレーム |
phàn nàn, phản đói |
826 |
キャンセル |
キャンセル |
hủy bỏ |
827 |
ストップ |
ストップ |
dừng lại |
828 |
カット |
カット |
cắt bớt, giảm bớt |
829 |
カバー |
カバー |
bao bọc, che |
830 |
リハビリ |
リハビリ |
sự phục hồi |
831 |
プレッシャー |
プレッシャー |
sức ép |
832 |
カウンセリング |
カウンセリング |
tư vấn |
833 |
キャラクター |
キャラクター |
nhân cách, tính cách |
834 |
ユニークな |
ユニークな |
độc nhất |
835 |
ルーズな |
ルーズな |
luộm thuộm, không đúng giờ |
836 |
ロマンチックな |
ロマンチックな |
lãng mạn |
837 |
センス |
センス |
giác quan, cảm nhận |
838 |
エコロジー |
エコロジー |
sinh thái học |
839 |
ダム |
ダム |
đê |
840 |
コンクリート |
コンクリート |
bê tông |