しんじます |
信じます |
TÍN |
tin, tin tưởng |
キャンセルします |
|
|
hủy bỏ, hủy |
しらせます |
知らせます |
TRI |
thông báo, báo |
ほしょうしょ |
保証書 |
BẢO CHỨNG THƯ |
giấy bảo hành |
りょうしゅうしょ |
領収書 |
LÃNH THÂU THƯ |
hóa đơn |
キャンプ |
|
|
trại |
ちゅうし |
中止 |
TRUNG CHỈ |
dừng, đình chỉ |
てん |
点 |
ĐIỂM |
điểm |
うめ |
梅 |
MAI |
hoa mơ |
110はん |
110番 |
PHIÊN |
số điện thoại, |
119ばん |
119番 |
PHIÊN |
số 119 (báo cháy khi khẩn cấp) |
きゅうに |
急に |
CẤP |
gấp |
むりに |
無理に |
VÔ LÍ |
cố, gắng(làm không hợp lý) |
楽しみにしています |
|
NHẠC/LẠC |
mong đợi, lấy làm vui |
いじょうです。 |
以上です。 |
|
Xin hết. |
<会話> |
係員 |
nhân viên |
コース |
đường chạy (ma ra tông) |
スタート |
xuất phát |
-位 |
thứ ―, vị trí thứ -, giải ― |
優勝します |
vô địch, đoạt giải nhất |
<読み物> |
悩み |
(điều/sự) lo nghĩ, trăn trở, phiền muộn |
目覚まし[時計] |
đồng hồ báo thức |
目が覚めます |
tỉnh giấc |
大学生 |
sinh viên đại học |
回答 |
câu trả lời, lời giải |
鳴ります |
reo, kêu |
セットします |
cài, đặt |
それでも |
tuy thế, mặc dù thế |