[Kanji] Tổng hợp Somatome N3 | Ngày 36
STT
Chữ Hán
Âm Hán Việt
Phát âm
Nghĩa
1
①政
CHÍNH
せい
2
政治
CHÍNH TRỊ
せいじ
Chính trị
3
政治家
CHÍNH TRỊ GIA
せいじか
Chính trị gia
4
②府
PHỦ
ふ
5
政府
CHÍNH PHỦ
せいふ
Chính phủ
6
都道府県
ĐÔ ĐẠO PHỦ HUYỆN
とどうふけん
Sự phân chia khu vực hành chính
7
③改
CẢI
かい/あらた・める
8
改正
CẢI CHÍNH
かいせい
Cải chính, thay đổi,...
[Kanji] Tổng hợp Somatome N3 | Ngày 35
STT
Chữ Hán
Âm Hán Việt
Phát âm
Nghĩa
1
①化
HÓA
か/け
2
文化
VĂN HÓA
ぶんか
Văn hóa
3
○○化
HÓA
か
(thay đổi theo hướng....) ~ hóa
4
化学
HÓA HỌC
かがく
Hóa học
5
化粧
HÓA TRANG
けしょう
Trang điểm
6
②比
TỶ
くら・べる
7
比べる
TỶ
くらべる
So sánh
8
③原
NGUYÊN
げん
9
原料
NGUYÊN LIỆU
げんりょう
Nguyên liệu
10
④因
NHÂN
いん
11
原因
NGUYÊN NHÂN
げんいん
Nguyên nhân
12
⑤際
TẾ
さい
13
国際
QUỐC TẾ
こくさい
Quốc tế
14
交際
GIAO TẾ
こうさい
Giao du, mối quan...
[Kanji] Tổng hợp Somatome N3 | Ngày 34
STT
Chữ Hán
Âm Hán Việt
Hiragana
Nghĩa
1
①戦
CHIẾN
せん/たたか・う
2
戦後
CHIẾN HẬU
せんご
Sau chiến tranh
3
戦争
CHIẾN TRANH
せんそう
Chiến tranh
4
戦う
CHIẾN
たたかう
chiến đấu
5
②経
KINH
けい
6
経験
KINH NGHIỆM
けいけん
Kinh nghiệm
7
経営
KINH DOANH
けいえい
Kinh doanh
8
③成
THÀNH
せい
9
成長
THÀNH TRƯỞNG
せいちょう
Trưởng thành
10
完成
HOÀN THÀNH
かんせい
Hoàn thành
11
④貿
MẬU
ぼう
12
貿易
MẬU DỊCH
ぼうえき
Ngoại thương
13
⑤易
DỊCH
えき/やさ・しい
12
貿易
MẬU DỊCH
ぼうえき
Ngoại thương
15
易しい
DỊCH
やさしい
Dễ dàng
16
⑥輸
THÂU
ゆ
17
輸出
THÂU XUẤT
ゆしゅつ
Xuất...
[Kanji] Tổng hợp Somatome N3 | Ngày 33
STT
Chữ Hán
Âm Hán Việt
Hiragana
Nghĩa
1
①球
CẦU
きゅう
2
地球
ĐỊA CẦU
ちきゅう
Trái đất
3
野球
DÃ CẦU
やきゅう
Bóng chày
4
電球
ĐIỆN CẦU
でんきゅう
Bóng đèn tròn
5
②決
QUYẾT
けつ/き・める/き・まる
6
決して
QUYẾT
けっして
Nhất định, nhất quyết....không....
7
決定
QUYẾT ĐỊNH
けってい
Quyết định
8
決める
QUYẾT
きめる
Quyết định (tha động từ)
9
決まる
QUYẾT
きまる
Quyết định (tự động từ)
10
③勝
THẮNG
しょう/か・つ
11
優勝
ƯU THẮNG
ゆうしょう
Chiến thắng
12
決勝
QUYẾT THẮNG
けっしょう
Trận chung kết/...
[Kanji] Tổng hợp Somatome N3 | Ngày 32
STT
Chữ Hán
Âm Hán Việt
Hiragana
Nghĩa
1
①求
CẦU
きゅう/もと・れる
2
要求
YẾU CẦU
ようきゅう
Yêu cầu, đòi hỏi
3
求人
CẦU NHÂN
きゅうじん
Việc tuyển người làm
4
請求書
THỈNH CẦU THƯ
せいきゅうしょ
Hóa đơn, bill
5
求める
CẦU
もとめる
Tìm kiếm
6
②募
MỘ
ぼ
7
募集
MỘ TẬP
ぼしゅう
Tuyển (nhân viên)
8
③職
CHỨC
しょく
9
職場
CHỨC TRƯỜNG
しょくば
Nơi làm việc
10
職業
CHỨC NGHIỆP
しょくぎょう
Nghề nghiệp
11
転職
CHUYỂN CHỨC
てんしょく
Chuyển việc
12
職員
CHỨC...
[Kanji] Tổng hợp Somatome N3 | Ngày 31
STT
Chữ Hán
Âm Hán Việt
Hiragana
Nghĩa
1
①報
BÁO
ほう
2
予報
DỰ BÁO
よほう
Dự báo
3
報告
BÁO CÁO
ほうこく
Báo cáo
4
②晴
TÌNH
は・れる
5
晴れる
TÌNH
はれる
Nắng ráo, tạnh
6
晴れ
TÌNH
はれ
trời nắng
7
③雲
VÂN
くも
8
雲
VÂN
くも
Mây
9
④暖
NOÃN
だん/あたた・かい
10
暖房
NOÃN PHÒNG
だんぼう
máy sưởi ấm
11
暖かい
NOÃN
あたたかい
Ấm áp
12
⑤雪
TUYẾT
ゆき
13
雪
TUYẾT
ゆき
Tuyết
14
⑥震
CHẤN
しん
15
地震
ĐỊA CHẤN
じしん
Động đất
16
震度
CHẤN ĐỘ
しんど
Độ động đất
17
⑦波
BA
は/なみ
18
電波
ĐIỆN BA
でんぱ
Sóng điện
19
波
BA
なみ
Sóng, làn sóng
20
津波
TÂN...
[Kanji] Tổng hợp Somatome N3 | Ngày 30
STT
Chữ Hán
Âm Hán Việt
Hiragana
Nghĩa
1
①身
THÂN
しん/み
2
身長
THÂN TRƯỞNG
しんちょう
Chiều cao
3
独身
ĐỘC THÂN
どくしん
Độc thân
4
身分
THÂN PHẦN
みぶん
Vị trí xã hội
5
刺身
THÍCH THÂN
さしみ
Món sashimi
6
②酒
TỬU
しゅ/さけ/さか
7
日本酒
NHẬT BẢN TỬU
にほんしゅ
Rượu Nhật
8
料理酒
LIỆU LÝ TỬU
りょうりしゅ
Rượu dùng nấu ăn
9
お酒
TỬU
おさけ
Rượu
10
酒屋
TỬU ỐC
さかや
Quán rượu
11
③吸
HẤP
きゅう/す・う
12
呼吸
HÔ...
[Kanji] Tổng hợp Somatome N3 | Ngày 29
STT
Chữ Hán
Âm Hán Việt
Hiragana
Nghĩa
1
①痛
THỐNG
つう/いた・い
2
頭痛
ĐẦU THỐNG
ずつう
Đau đầu
3
腹痛
PHỤC THỐNG
ふくつう
Đau bụng
4
痛い
THỐNG
いたい
Đau
5
②熱
NHIỆT
ねつ/あつ・い
6
熱
NHIỆT
ねつ
Nhiệt, sốt
7
熱心
NHIỆT TÂM
ねっしん
Nhiệt tình
8
熱い
NHIỆT
あつい
Nóng
9
③虫
TRÙNG
むし
10
虫
TRÙNG
むし
Con sâu
11
④歯
XỈ
は
12
歯科
XỈ KHOA
しか
Nha khoa
13
歯
XỈ
は
Răng
14
虫歯
TRÙNG XỈ
むしば
Răng sâu
15
⑤治
TRỊ
じ/ち/ なお・る/なお・す
16
治す
TRỊ
なおす
Chữa trị (tha động từ)
17
政治
CHÍNH TRỊ
せいじ
Chính trị
18
治療
TRỊ LIỆU
ちりょう
Chữa trị, điều trị
19
治る
TRỊ
なおる
Lành bệnh...
[Kanji] Tổng hợp Somatome N3 | Ngày 28
STT
Chữ Hán
Âm Hán Việt
Hiragana
Nghĩa
1
①昨
TẠC
さく
2
昨日
TẠC NHẬT
さくじつ/きのう
Hôm qua
3
昨夜
TẠC DẠ
さくや
Tối qua
4
昨年
TẠC NIÊN
さくねん
Năm trước
5
②君
QUÂN
くん/きみ
6
○○君
QUÂN
くん
Cậu....(cách gọi dùng cho nam)
7
君
QUÂN
きみ
Bạn, cậu
8
③結
KẾT
けつ/むす・ぶ
9
結構(な)
KẾT CẤU
けっこう
Đủ, tốt
10
結局
KẾT CỤC
けっきょく
Kết quả, sau cùng thì
11
結ぶ
KẾT
むすぶ
Kết nối lại,...
[Kanji] Tổng hợp Somatome N3 | Ngày 27
STT
Chữ Hán
Âm Hán Việt
Hiragana
Nghĩa
1
①練
LUYỆN
れん
2
練習
LUYỆN TẬP
れんしゅう
Luyện tập
3
②最
TỐI
さい/もっと・も
4
最近
TỐI CẬN
さいきん
Gần đây
5
最初
TỐI SƠ
さいしょ
Trước tiên, đầu tiên
6
最後
TỐI HẬU
さいご
Cuối cùng
7
最も
TỐI
もっとも
Hơn nhất, vô cùng, cực kỳ
8
③適
THÍCH
てき
9
適当
THÍCH ĐƯƠNG
てきとう
Thích hợp, phù hợp, đúng
10
快適
KHOÁI...