1500 Từ vựng N3 – Bài 5
TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa兎THỎうさぎcon thỏ, thỏ rừng直接TRỰC TIẾPちょくせつtrực tiếp頂上ĐÍNH THƯỢNGちょうじょうđỉnh加えるGIAくわえるthêm vào, tính cả vào調査ĐIỀU TRAちょうさsự điều tra, bản điều tra注文CHÚ VĂNちゅうもんsự đặt hàng, đơn...
1500 Từ vựng N3 – Bài 6
TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa禁煙CẤM YÊNきんえんcấm hút thuốc弾ĐÀNたまviên đạn金KIMきんtiền, đồng tiền玉NGỌCたまđồng tiền xu, tiền度ĐỘたび/どlần, độ種CHỦNGたねhạt giống谷CỐCたにkhe記録KÍ LỤCきろくđăng ký切れTHIẾTきれbị gãy, bị đứt達するĐẠTたっするđạt tới立場LẬP TRÀNGたちばlập trường直ちにTRỰCただちにngay lập...
1500 Từ vựng N3 – Bài 1
TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa幼いẤUおさないthơ ấu表情BIỂU TÌNHひょうじょうvẻ mặt, nét mặt評価BÌNH GIÁひょうかđánh giá贈るTẶNGおくるgửi tặng表BIỂUひょうmặt phải, bảng tính紐NỮUひもsợi dây秘密BÍ MẬTひみつbí mật批判PHÊ PHÁNひはんphê phán独りĐỘCひとりđộc thân人込みNHÂN NHẬPひとごみđám đông người否定PHỦ...
1500 Từ vựng N3 – Bài 2
TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa激しいKÍCHはげしいmãnh liệt効果HIỆU QUẢこうかcó hiệu quả, có tác dụng大いにĐẠIおおいにnhiều, lớn爆発BẠO PHÁTばくはつsự bộc phát, vụ nổ lớn拍手PHÁCH THỦはくしゅsự vỗ tay計るKẾはかるcân幸運HẠNH VẬNこううんmay, gặp may馬鹿MÃ...
1500 Từ vựng N3 – Bài 3
TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa似合うTỰ HỢPにあうhợp, tương xứng何でもHÀなんでもcái gì cũng現金HIỆN KIMげんきんtiền mặt, tiền見解KIẾN GIẢIけんかいcách nghĩ, quan điểm縄THẰNGなわdây thừng, dây chão悩むNÃOなやむkhổ đau, lo lắng波BAなみsóng円VIÊNえんđồng yên, hình...
1500 Từ vựng N3 – Bài 4
TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa塔THÁPとうđài, tháp問いVẤNといcâu hỏi伝統TRUYỀN THỐNGでんとうtruyền thống柄BÍNHえcán, tay cầm天候THIÊN HẬUてんこうthời tiết手間THỦ GIANてまcông sức鉄道THIẾT ĐẠOてつどうđường ray手伝いTHỦ TRUYỀNてつだいngười giúp đỡ運転VẬN CHUYỂNうんてんsự lái (xe)噂ĐỒNうわさlời đồn đại,...
1500 Từ vựng N3 – Bài 7
TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa教授GIÁO THỤきょうじゅgiảng viên装置TRANG TRÍそうちsự lắp đặt trang thiết bị, trang thiết bị命MỆNHいのちsinh mệnh, sự sống相続TƯƠNG TỤCそうぞくsự kế tiếp, sự thừa kế供給CUNG...
1500 Từ vựng N3 – Bài 8
TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa記入KÍ NHẬPきにゅうsự ghi vào, sự điền vào気付くKHÍ PHÓきづくchú ý đến, để ý制限CHẾ HẠNせいげんhạn chế税金THUẾ KIMぜいきんthuế世紀THẾ KỈせいきthế kỷ性格TÍNH CÁCHせいかくtính cách性TÍNHせいgiới tính, giống貴重QUÝ...
1500 Từ vựng N3 – Bài 9
TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa異常DỊ THƯỜNGいじょうkhông bình thường, dị thường観客QUAN KHÁCHかんきゃくquan khách, người xem我々NGÃわれわれchúng tôi考えKHẢOかんがえsuy nghĩ, ý kiến心臓TÂM TẠNGしんぞうtim親戚THÂNしんせきbà con thân thuộc, họ hàng笑いTIẾUわらいtiếng cười信じるTÍNしんじるtin...
1500 Từ vựng N3 – Bài 10
TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa従来TÙNG LAIじゅうらいtừ trước tới nay皮BÌかわda息TỨCいきhơi thở商人THƯƠNG NHÂNしょうにんThương gia, người chủ hiệu上等THƯỢNG ĐẲNGじょうとうcó tính thượng đẳng, cao cấp冗談NHŨNG ĐÀMじょうだんbông đùa状態TRẠNG THÁIじょうたいtrạng thái意外Ý...