3000 Từ vựng N1 – Bài 1
TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa陶器ĐÀO KHÍとうきđồ gốm根底CĂN ĐỂこんていnền tảng, gốc rễ昆虫CÔN TRÙNGこんちゅうcôn trùng慌ただしいHOẢNGあわただしいbận rộn, bận tối mắt tối mũi合意HỢP Ýごういtán thành, đồng ý合議HỢP NGHỊごうぎhội nghị鋸のこぎりcái...
3000 Từ vựng N1 – Bài 2
TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa刺THỨとげgai góc, mảnh vụn所がSỞところがtuy nhiên取り引きTHỦ DẪNとりひきsự giao dịch, sự mua bán刊行KHAN HÀNHかんこうsự phát hành乏しいPHẠPとぼしいcùng khốn, bần cùng共働きCỘNG ĐỘNGともばたらきcùng nhau làm việc操るTHAOあやつるđiều...
3000 Từ vựng N1 – Bài 3
TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa好評HẢO BÌNHこうひょうlời phê bình, nhận xét tốt幹部CÁN BỘかんぶphụ trách, người lãnh đạo尚更THƯỢNG CANHなおさらhơn nữa, thêm nữa流しLƯUながしbồn rửa, chậu rửa内部NỘI BỘないぶnội bộ,...
3000 Từ vựng N1 – Bài 4
TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa教科GIÁO KHOAきょうかmôn học飼育TỰ DỤCしいくsự nuôi, sự nuôi nấng宮殿CUNG ĐIỆNきゅうでんcung điện凶作HUNG TÁCきょうさくsự mất mùa, mất mùa人格NHÂN CÁCHじんかくnhân cách小児科TIỂU NHI KHOAしょうにかkhoa nhi切り替えるTHIẾT THẾきりかえるsự...
3000 Từ vựng N1 – Bài 5
TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa絶えるTUYỆTたえるtuyệt chủng, dừng, hết, ngưng血管HUYẾT QUẢNけっかんmạch máu足し算TÚC TOÁNたしざんphép tính cộng家計GIA KẾかけいkinh tế gia đình; tài chính gia đình衣料Y LIÊUいりょうquần áo, đồ...
3000 Từ vựng N1 – Bài 6
TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa走行TẨU HÀNHそうこうchạy (tàu xe chạy)系HỆけいhệ, hệ thống, quan hệ, liên quan兎に角THỎ GIÁCとにかくtrước hết là刑HÌNHけいán phạt, hình phạt対比ĐỐI BỈたいひsự so sánh徴収TRƯNG THUちょうしゅうthu...
3000 Từ vựng N1 – Bài 7
TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa必然TẤT NHIÊNひつぜんtất nhiên惜しむTÍCHおしむ1. tiếc nuối 2. tận dụng (time)賜るTỨたまわるdùng trong trường hợp trang trọng , hình thức với nghĩa giống như...
3000 Từ vựng N1 – Bài 8
TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa行進HÀNH TIẾNこうしんcuộc diễu hành, diễu hành尽くすTẪNつくすcống hiến, phục vụ継ぎ目KẾ MỤCつぎめchỗ nối, mối nối癌がんbệnh ung thư統治THỐNG TRÌとうじcai trị艶DIỄMえんđộ bóng, sự nhẵn bóng囀るさえずるhót...
3000 Từ vựng N1 – Bài 9
TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa適宜THÍCH NGHIてきぎtùy ý適性THÍCH TÍNHてきせいnăng khiếu, thích hợp鉄片THIẾT PHIẾNてっぺんsắt vụn, lá thép非難PHI NANひなん=叩かれる bị chỉ trích受け入れるTHỤ NHẬPうけいれるthu nhận, chấp nhận手近THỦ CẬNてぢかtrong tầm...
3000 Từ vựng N1 – Bài 10
TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa情緒TÌNH TỰじょうしょsự xúc cảm, cảm xúc強請るCƯỜNG THỈNHねだるkì kèo xin xỏ, đòi, vòi vĩnh運輸VẬN THÂUうんゆsự vận tải, sự chuyên chở墓地MỘ ĐỊAはかちNghĩa địa,...